Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Nakfa Eritrea (ERN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá ERN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 ERN = 9.60299 JPY

ERNERN
JPYJPY
Nfk1.000 ERN = ¥9.60299 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 19:04 GMT +00:00

Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

ERNJPY
1 ERN
9.60299 JPY
5 ERN
48.0149 JPY
10 ERN
96.0299 JPY
25 ERN
240.074 JPY
50 ERN
480.149 JPY
100 ERN
960.299 JPY
500 ERN
4,801.49 JPY
1,000 ERN
9,602.99 JPY
5,000 ERN
48,014.9 JPY
10,000 ERN
96,029.9 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Nakfa Eritrea

JPYERN
1 JPY
0.10413 ERN
5 JPY
0.52067 ERN
10 JPY
1.04134 ERN
25 JPY
2.60335 ERN
50 JPY
5.2067 ERN
100 JPY
10.4134 ERN
500 JPY
52.067 ERN
1,000 JPY
104.134 ERN
5,000 JPY
520.67 ERN
10,000 JPY
1,041.34 ERN

ERN sang JPY

1 ERN = 9.60299 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 ERN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9.8863
10.0578
Thấp
9.50433
9.39216
Trung bình
9.64786
9.72684
Thay đổi
-0.638%
-3.987%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea.

Lịch sử tỷ giá hối đoái ERN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá ERN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Nakfa Eritrea vào ngày .

  • Tỷ giá ERN/JPY thấp nhất là vào ngày .

ERN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá ERN/JPY tăng 0%, cho thấy Nakfa Eritrea đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá ERN sang JPY đạt mức cao nhất là 9.8863 và mức thấp nhất là 9.50433 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.64786. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.638%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 10.0578 và mức thấp nhất là 9.39216 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 9.72684. Biến động trong giai đoạn này là -3.987%.

Cách chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng