Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Euro hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.00546 EUR

JPYJPY
EUREUR
¥1.000 JPY = €0.00546 EUR
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 03:29 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Euro

JPYEUR
1 JPY
0.00546 EUR
5 JPY
0.02732 EUR
10 JPY
0.05465 EUR
25 JPY
0.13664 EUR
50 JPY
0.27329 EUR
100 JPY
0.54659 EUR
500 JPY
2.73297 EUR
1,000 JPY
5.46595 EUR
5,000 JPY
27.3297 EUR
10,000 JPY
54.6595 EUR

Chuyển đổi Euro sang Yên Nhật

EURJPY
1 EUR
182.95 JPY
5 EUR
914.753 JPY
10 EUR
1,829.5 JPY
25 EUR
4,573.76 JPY
50 EUR
9,147.53 JPY
100 EUR
18,295 JPY
500 EUR
91,475.3 JPY
1,000 EUR
182,950 JPY
5,000 EUR
914,753 JPY
10,000 EUR
1,829,507 JPY

JPY sang EUR

1 JPY = 0.00546 EUR
Cập nhật vài phút trước

1 JPY sang EUR30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.00558
0.00579
Thấp
0.00546
0.00546
Trung bình
0.00552
0.00562
Thay đổi
-1.813%
-5.504%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang EUR theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/EUR thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/EUR tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Euro.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00558 và mức thấp nhất là 0.00546 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00552. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.813%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00579 và mức thấp nhất là 0.00546 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00562. Biến động trong giai đoạn này là -5.504%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Euro

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng