Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Zloty Ba Lan hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Zloty Ba Lan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Zloty Ba Lan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 JPY = 0.02585 PLN

JPYJPY
PLNPLN
¥1.000 JPY = zł0.02585 PLN
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 15:54 GMT +00:00

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02585 PLN
5 JPY
0.12928 PLN
10 JPY
0.25857 PLN
25 JPY
0.64644 PLN
50 JPY
1.29289 PLN
100 JPY
2.58578 PLN
500 JPY
12.9289 PLN
1,000 JPY
25.8578 PLN
5,000 JPY
129.289 PLN
10,000 JPY
258.578 PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
38.6729 JPY
5 PLN
193.364 JPY
10 PLN
386.729 JPY
25 PLN
966.823 JPY
50 PLN
1,933.64 JPY
100 PLN
3,867.29 JPY
500 PLN
19,336.4 JPY
1,000 PLN
38,672.9 JPY
5,000 PLN
193,364 JPY
10,000 PLN
386,729 JPY
1 JPY sang PLN30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02656
0.027
Thấp
0.02596
0.02556
Trung bình
0.02629
0.02623
Thay đổi
-1.072%
-4.011%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật.

Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang PLN theo biểu đồ

  • Tỷ giá JPY/PLN đạt mức cao nhất là Zloty Ba Lan cho mỗi Yên Nhật vào ngày .

  • Tỷ giá JPY/PLN thấp nhất là vào ngày .

JPY tăng hay giảm so với PLN trong 1 tháng qua?

Tỷ giá JPY/PLN tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Zloty Ba Lan.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang PLN đạt mức cao nhất là 0.02656 và mức thấp nhất là 0.02596 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02629. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.072%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá PLN sang PLN đạt mức cao nhất là 0.027 và mức thấp nhất là 0.02556 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.02623. Biến động trong giai đoạn này là -4.011%.

Cách chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng