Chuyển đổi Lats Latvia sang Euro

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Lats Latvia (LVL), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá LVL/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 LVL = 1.41024 EUR

LVLLVL
EUREUR
Ls1.000 LVL = €1.41024 EUR
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 06:39 GMT +00:00

Chuyển đổi Lats Latvia sang Euro

LVLEUR
1 LVL
1.41024 EUR
5 LVL
7.05121 EUR
10 LVL
14.1024 EUR
25 LVL
35.256 EUR
50 LVL
70.5121 EUR
100 LVL
141.024 EUR
500 LVL
705.121 EUR
1,000 LVL
1,410.24 EUR
5,000 LVL
7,051.21 EUR
10,000 LVL
14,102.4 EUR

Chuyển đổi Euro sang Lats Latvia

EURLVL
1 EUR
0.70909 LVL
5 EUR
3.54549 LVL
10 EUR
7.09098 LVL
25 EUR
17.7274 LVL
50 EUR
35.4549 LVL
100 EUR
70.9098 LVL
500 EUR
354.549 LVL
1,000 EUR
709.098 LVL
5,000 EUR
3,545.49 LVL
10,000 EUR
7,090.98 LVL

LVL sang EUR

1 LVL = 1.41024 EUR
Cập nhật vài phút trước

1 LVL sang EUR30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.43664
1.43943
Thấp
1.40645
1.39936
Trung bình
1.42207
1.42065
Thay đổi
-1.37%
0.345%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Lats Latvia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái LVL sang EUR theo biểu đồ

  • Tỷ giá LVL/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Lats Latvia vào ngày .

  • Tỷ giá LVL/EUR thấp nhất là vào ngày .

LVL tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?

Tỷ giá LVL/EUR tăng 0%, cho thấy Lats Latvia đã tăng giá trị so với Euro.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá LVL sang EUR đạt mức cao nhất là 1.43664 và mức thấp nhất là 1.40645 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.42207. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.37%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 1.43943 và mức thấp nhất là 1.39936 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 1.42065. Biến động trong giai đoạn này là 0.345%.

Cách chuyển đổi Lats Latvia sang Euro

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng