South African Rand

ZAR - Rand Nam Phi

Đồng Rand Nam Phi là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này. Đồng tiền mang ký hiệu "R" và mã là ZAR, viết tắt từ tiếng Hà Lan "Zuid-Afrikaanse Rand." Mỗi rand được chia thành 100 cents, tương tự như các hệ thống tiền tệ chia đơn vị lớn thành các phần nhỏ hơn, như đô la và cent.

chuyển đổi nhanh
ZARZAR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về đồng Rand Nam Phi

Nguồn gốc của từ "rand" xuất phát từ "Witwatersrand," nghĩa là "dãy đồi nước trắng" – vùng đất có nhiều mỏ vàng quanh Johannesburg, thủ đô kinh tế của Nam Phi. Chính tại đây, phần lớn trữ lượng vàng của Nam Phi được phát hiện, làm cho khu vực này có một vai trò quan trọng trong lịch sử đất nước, đặc biệt là trong thời kỳ cơn sốt vàng.

Rand không chỉ là tiền tệ chính thức của Nam Phi mà còn được lưu hành hợp pháp trong Khu vực Tiền tệ Chung (Common Monetary Area), bao gồm ba nước láng giềng Lesotho, Namibia và Eswatini. Các nước này có tiền tệ riêng như loti của Lesotho, lilangeni của Eswatini và dollar của Namibia, nhưng đồng rand vẫn có giá trị ngang bằng và được chấp nhận rộng rãi.

Lịch sử của đồng Rand Nam Phi 

Lịch sử của đồng rand Nam Phi bắt đầu từ năm 1961, khi quốc gia này tuyên bố trở thành một nước cộng hòa và chuyển đổi từ đồng bảng Nam Phi sang đồng rand với tỷ giá 2 rand bằng 1 bảng. 

Ban đầu, đồng rand khá mạnh, giữ giá trị ổn định ở mức 1,40 USD/1 rand trong suốt thập niên 1960. Tuy nhiên, từ những năm 1970, giá trị của rand bắt đầu suy giảm do lạm phát và áp lực chính trị từ quốc tế khi cộng đồng thế giới lên án hệ thống phân biệt chủng tộc apartheid tại Nam Phi.

Đến năm 1985, đồng rand trượt xuống mức 2 rand/1 USD, và chính phủ Nam Phi thậm chí phải ngừng giao dịch ngoại hối trong một thời gian ngắn để kiểm soát đà giảm. Khi Nam Phi tiến đến sự chuyển đổi chính trị và bắt đầu quá trình xóa bỏ apartheid (chế độ phân biệt chủng tộc), sự bất ổn càng khiến rand mất giá nhanh chóng. Vào năm 1992, tỷ giá đã là 3 rand đổi 1 USD, và đến cuối năm 1999, tỷ giá đã tăng lên trên 6 rand/1 USD.

Đến năm 2001, đồng rand chạm đáy mới ở mức gần 14 rand/1 USD. Mặc dù đồng rand đã hồi phục một phần giá trị vào giữa những năm 2000, từ 2012 trở đi, các yếu tố như suy giảm trong ngành khai khoáng và thâm hụt tài khoản thương mại lớn đã đẩy đồng rand tiếp tục giảm. Vào năm 2016, tỷ giá đạt mức thấp kỷ lục là gần 18 rand đổi 1 USD.

Dù có những lần phục hồi ngắn hạn, đồng rand vẫn chịu nhiều áp lực từ các thách thức kinh tế và chính trị, với tỷ giá dao động ở mức 15 rand/1 USD vào năm 2020.

Các sự kiện lớn ảnh hưởng mạnh đến giá trị của rand. Ví dụ, cuộc khủng hoảng năng lượng của Eskom – công ty điện lực quốc gia Nam Phi, làm suy yếu nền kinh tế quốc gia, khiến rand mất giá. Đồng thời, các sự kiện toàn cầu như khủng hoảng tài chính 2008 và quyết định Brexit của Anh cũng tác động xấu đến đồng rand.

Năm 2016, tỷ giá rand từng rơi xuống mức thấp kỷ lục, 1 đô la Mỹ đổi gần 18 rand. Lúc này, các công ty xếp hạng tín dụng đánh giá nền kinh tế Nam Phi gần như đạt ngưỡng “junk status” – tín hiệu không khả thi cho đầu tư. Sau đó, vào khoảng 2020, tỷ giá dao động quanh mức 15 rand đổi 1 đô la Mỹ. Đất nước vẫn đối diện với nhiều thách thức như nghèo đói, tội phạm, bất ổn chính trị và thất nghiệp.

Tiền xu và Tiền giấy Rand

Ngân hàng Dự trữ Nam Phi (South African Reserve Bank) chịu trách nhiệm sản xuất và phát hành tiền xu và tiền giấy của nước này. Tiền xu có các mệnh giá từ 1 cent đến 5 rand, trong khi tiền giấy có các mệnh giá từ 10 đến 200 rand.

Năm 2012, Nam Phi đã phát hành các đồng tiền giấy mới với hình ảnh của Nelson Mandela, vị tổng thống đầu tiên của Nam Phi thời kỳ hậu apartheid, tượng trưng cho một biểu tượng đoàn kết và tự do. 

Đến năm 2018, một loạt các đồng tiền kỷ niệm cũng được phát hành nhân dịp kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Mandela, với các cảnh tượng ghi dấu những cột mốc trong cuộc đời và di sản của ông.

Giá trị của đồng Rand Nam Phi

Trong thị trường ngoại hối, đồng rand được giao dịch với ký hiệu ZAR. Với các nhà đầu tư quốc tế, đồng rand mang lại một mức lợi nhuận tiềm năng khá cao do mức biến động lớn. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm rủi ro vì Nam Phi phải đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế và chính trị, gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền.

Tóm lại, đồng rand là hình ảnh thu nhỏ của lịch sử và những biến động kinh tế – chính trị của Nam Phi. Từ một thời kỳ khởi đầu sáng sủa, đồng tiền này đã trải qua những giai đoạn sóng gió và cho đến ngày nay vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức. Nhưng bất kể thế nào, đồng rand vẫn là biểu tượng cho đất nước cầu vồng này, đại diện cho một nền văn hóa đa dạng và một dân tộc kiên cường.

 

 

Rand Nam Phi - Thống kê

Tên
Rand Nam Phi
Biểu tượng
R
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top ZAR chuyển đổi
ZAR so với EUR

Rand Nam Phi - Hồ sơ

Tiền xu
cent10 , cent20 , cent50 , cent100 , cent200
Tiền giấy
R10 , R20 , R50 , R100 , R200
Ngân hàng trung ương
South African Reserve Bank
Người dùng
Nam Phi

Những câu hỏi thường gặp về Rand Nam Phi

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
ZAR/USD
0.05614
ZAR/EUR
0.05332
ZAR/GBP
0.04394
ZAR/EUR
0.05332
ZAR/CAD
0.07948
ZAR/AUD
0.08798
ZAR/JPY
8.53026
ZAR/INR
4.76455