Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Zloty Ba Lan (PLN), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá PLN/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 PLN = 43.1463 JPY

PLNPLN
JPYJPY
zł1.000 PLN = ¥43.1463 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 08:49 GMT +00:00

Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

PLNJPY
1 PLN
43.1463 JPY
5 PLN
215.731 JPY
10 PLN
431.463 JPY
25 PLN
1,078.65 JPY
50 PLN
2,157.31 JPY
100 PLN
4,314.63 JPY
500 PLN
21,573.1 JPY
1,000 PLN
43,146.3 JPY
5,000 PLN
215,731 JPY
10,000 PLN
431,463 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

JPYPLN
1 JPY
0.02317 PLN
5 JPY
0.11588 PLN
10 JPY
0.23176 PLN
25 JPY
0.57942 PLN
50 JPY
1.15884 PLN
100 JPY
2.31769 PLN
500 JPY
11.5884 PLN
1,000 JPY
23.1769 PLN
5,000 JPY
115.884 PLN
10,000 JPY
231.769 PLN

PLN sang JPY

1 PLN = 43.1463 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 PLN sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
43.3221
43.3221
Thấp
42.3391
40.5249
Trung bình
42.7991
41.8952
Thay đổi
2.269%
5.58%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan.

Lịch sử tỷ giá hối đoái PLN sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá PLN/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Zloty Ba Lan vào ngày .

  • Tỷ giá PLN/JPY thấp nhất là vào ngày .

PLN tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá PLN/JPY tăng 0%, cho thấy Zloty Ba Lan đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá PLN sang JPY đạt mức cao nhất là 43.3221 và mức thấp nhất là 42.3391 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 42.7991. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.269%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 43.3221 và mức thấp nhất là 40.5249 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 41.8952. Biến động trong giai đoạn này là 5.58%.

Cách chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng