Chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 NAD = 0.04923 EUR

NADNAD
EUREUR
$1.000 NAD = €0.04923 EUR
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 09:54 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro

NADEUR
1 NAD
0.04923 EUR
5 NAD
0.24618 EUR
10 NAD
0.49237 EUR
25 NAD
1.23093 EUR
50 NAD
2.46186 EUR
100 NAD
4.92372 EUR
500 NAD
24.6186 EUR
1,000 NAD
49.2372 EUR
5,000 NAD
246.186 EUR
10,000 NAD
492.372 EUR

Chuyển đổi Euro sang Đô la Namibia

EURNAD
1 EUR
20.3098 NAD
5 EUR
101.549 NAD
10 EUR
203.098 NAD
25 EUR
507.745 NAD
50 EUR
1,015.49 NAD
100 EUR
2,030.98 NAD
500 EUR
10,154.9 NAD
1,000 EUR
20,309.8 NAD
5,000 EUR
101,549 NAD
10,000 EUR
203,098 NAD

NAD sang EUR

1 NAD = 0.04923 EUR
Cập nhật vài phút trước

1 NAD sang EUR30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0497
0.05138
Thấp
0.04786
0.04529
Trung bình
0.04897
0.04888
Thay đổi
2.398%
-3.647%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang EUR theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/EUR thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Euro.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0497 và mức thấp nhất là 0.04786 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.04897. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.398%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.05138 và mức thấp nhất là 0.04529 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.04888. Biến động trong giai đoạn này là -3.647%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng