Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Namibia (NAD), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá NAD/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 NAD = 8.05184 JPY

NADNAD
JPYJPY
$1.000 NAD = ¥8.05184 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 15:28 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
8.05184 JPY
5 NAD
40.2592 JPY
10 NAD
80.5184 JPY
25 NAD
201.296 JPY
50 NAD
402.592 JPY
100 NAD
805.184 JPY
500 NAD
4,025.92 JPY
1,000 NAD
8,051.84 JPY
5,000 NAD
40,259.2 JPY
10,000 NAD
80,518.4 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.12419 NAD
5 JPY
0.62097 NAD
10 JPY
1.24195 NAD
25 JPY
3.10487 NAD
50 JPY
6.20975 NAD
100 JPY
12.4195 NAD
500 JPY
62.0975 NAD
1,000 JPY
124.195 NAD
5,000 JPY
620.975 NAD
10,000 JPY
1,241.95 NAD
1 NAD sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.32512
8.64085
Thấp
7.98992
7.98992
Trung bình
8.16014
8.31624
Thay đổi
-1.702%
-6.775%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.32512 và mức thấp nhất là 7.98992 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.16014. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.702%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.64085 và mức thấp nhất là 7.98992 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 8.31624. Biến động trong giai đoạn này là -6.775%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng