Chuyển đổi 10 Đô la Namibia sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 Đô la Namibia sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 Đô la Namibia đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 NAD = 7.98933 JPY

NADNAD
JPYJPY
$1.000 NAD = ¥7.98933 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 14:04 GMT +00:00

Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

NADJPY
1 NAD
7.98933 JPY
5 NAD
39.9466 JPY
10 NAD
79.8933 JPY
25 NAD
199.733 JPY
50 NAD
399.466 JPY
100 NAD
798.933 JPY
500 NAD
3,994.66 JPY
1,000 NAD
7,989.33 JPY
5,000 NAD
39,946.6 JPY
10,000 NAD
79,893.3 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia

JPYNAD
1 JPY
0.12516 NAD
5 JPY
0.62583 NAD
10 JPY
1.25166 NAD
25 JPY
3.12917 NAD
50 JPY
6.25834 NAD
100 JPY
12.5166 NAD
500 JPY
62.5834 NAD
1,000 JPY
125.166 NAD
5,000 JPY
625.834 NAD
10,000 JPY
1,251.66 NAD
1 NAD sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.03226
8.33412
Thấp
7.3841
7.3841
Trung bình
7.65788
7.96903
Thay đổi
2.176%
-1.801%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia.

Lịch sử tỷ giá hối đoái NAD sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá NAD/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đô la Namibia vào ngày .

  • Tỷ giá NAD/JPY thấp nhất là vào ngày .

NAD tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá NAD/JPY tăng 0%, cho thấy Đô la Namibia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá NAD sang JPY đạt mức cao nhất là 8.03226 và mức thấp nhất là 7.3841 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 7.65788. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.176%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 8.33412 và mức thấp nhất là 7.3841 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 7.96903. Biến động trong giai đoạn này là -1.801%.

Cách chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng