Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Grivna Ukraina (UAH), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá UAH/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.

1.000 UAH = 3.56958 JPY

UAHUAH
JPYJPY
₴1.000 UAH = ¥3.56958 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 15:28 GMT +00:00

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.56958 JPY
5 UAH
17.8479 JPY
10 UAH
35.6958 JPY
25 UAH
89.2395 JPY
50 UAH
178.479 JPY
100 UAH
356.958 JPY
500 UAH
1,784.79 JPY
1,000 UAH
3,569.58 JPY
5,000 UAH
17,847.9 JPY
10,000 UAH
35,695.8 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.28014 UAH
5 JPY
1.40072 UAH
10 JPY
2.80144 UAH
25 JPY
7.00361 UAH
50 JPY
14.0072 UAH
100 JPY
28.0144 UAH
500 JPY
140.072 UAH
1,000 JPY
280.144 UAH
5,000 JPY
1,400.72 UAH
10,000 JPY
2,801.44 UAH
1 UAH sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.68692
3.76802
Thấp
3.55373
3.55373
Trung bình
3.61451
3.68128
Thay đổi
-1.776%
-2.256%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina.

Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá UAH/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .

  • Tỷ giá UAH/JPY thấp nhất là vào ngày .

UAH tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá UAH/JPY tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang JPY đạt mức cao nhất là 3.68692 và mức thấp nhất là 3.55373 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.61451. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.776%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.76802 và mức thấp nhất là 3.55373 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.68128. Biến động trong giai đoạn này là -2.256%.

Cách chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng