Chuyển đổi 10 nghìn Grivna Ukraina sang Yên Nhật hôm nay

Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Grivna Ukraina sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Grivna Ukraina đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.

1.000 UAH = 3.7245 JPY

UAHUAH
JPYJPY
₴1.000 UAH = ¥3.7245 JPY
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 11:49 GMT +00:00

Chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

UAHJPY
1 UAH
3.7245 JPY
5 UAH
18.6225 JPY
10 UAH
37.245 JPY
25 UAH
93.1126 JPY
50 UAH
186.225 JPY
100 UAH
372.45 JPY
500 UAH
1,862.25 JPY
1,000 UAH
3,724.5 JPY
5,000 UAH
18,622.5 JPY
10,000 UAH
37,245 JPY

Chuyển đổi Yên Nhật sang Grivna Ukraina

JPYUAH
1 JPY
0.26849 UAH
5 JPY
1.34245 UAH
10 JPY
2.68491 UAH
25 JPY
6.71229 UAH
50 JPY
13.4245 UAH
100 JPY
26.8491 UAH
500 JPY
134.245 UAH
1,000 JPY
268.491 UAH
5,000 JPY
1,342.45 UAH
10,000 JPY
2,684.91 UAH

UAH sang JPY

1 UAH = 3.7245 JPY
Cập nhật vài phút trước

1 UAH sang JPY30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.72941
3.72941
Thấp
3.66592
3.56475
Trung bình
3.69402
3.65592
Thay đổi
-1.3%
2.86%

Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina.

Lịch sử tỷ giá hối đoái UAH sang JPY theo biểu đồ

  • Tỷ giá UAH/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Grivna Ukraina vào ngày .

  • Tỷ giá UAH/JPY thấp nhất là vào ngày .

UAH tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?

Tỷ giá UAH/JPY tăng 0%, cho thấy Grivna Ukraina đã tăng giá trị so với Yên Nhật.

  • Trong 30 ngày qua, tỷ giá UAH sang JPY đạt mức cao nhất là 3.72941 và mức thấp nhất là 3.66592 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.69402. Biến động chung trong giai đoạn này là -1.3%.

  • Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 3.72941 và mức thấp nhất là 3.56475 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 3.65592. Biến động trong giai đoạn này là 2.86%.

Cách chuyển đổi Grivna Ukraina sang Yên Nhật

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tải xuống ứng dụng Gocuco

Kiểm tra tỷ giá trực tiếp, đặt cảnh báo tỷ giá, nhận thông báo và nhiều hơn nữa
google
app store
Hơn 500 triệu lượt tải xuống trên toàn thế giới
Tải xuống ứng dụng