CNY - Nhân dân tệ
Đồng Nhân dân tệ (Chinese Yuan) là tên gọi chính thức của tiền tệ lưu hành tại nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, không được sử dụng tại Hồng Kông và Macau. Đồng tiền này còn có tên gọi là rénmín bì (人民币), viết tắt là RMB và đơn vị của đồng nhân dân tệ là tệ (元 yuán). Ký hiệu đồng tiền là ¥ hoặc ¥ RMB nếu cần phân biệt với đồng Yên Nhật, mã IS0 - 4217 là CNY.
Tổng quan về đồng Nhân dân tệ - Chinese Yuan
Đồng Nhân dân tệ - Chinese Yuan là đồng tiền chính thức lưu hành tại Trung Quốc và không được sử dụng ngoài Trung quốc đại lục như Hồng Kông, Macau. Đồng Nhân dân tệ được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng nhân dân Trung Quốc, cơ quan tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Đơn vị của đồng Nhân dân tệ là 元 (yuán). Một nhân dân tệ được chia thành 10 jiao (角), và 1 jiao chia thành 10 fen (分).
Đồng Nhân dân tệ là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ 5 trên thế giới theo số liệu thống kê tháng 4/2022.
Mệnh giá tiền Nhân dân tệ
Đồng Nhân dân tệ - Nhân dân tệ hiện nay đang được lưu hành hai loại tiền là tiền xu và tiền giấy với những mệnh giá giá như sau:
Tiền giấy
-
Mệnh giá được sử dụng nhiều: ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100
-
Mệnh giá ít sử dụng: ¥0,1, ¥0,5
Các tờ tiền giấy Nhân dân tệ Trung Quốc chủ yếu là được in hình của Mao Trạch Đông - vị lãnh đạo cách mạng và cũng là nhà sáng lập ra nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Hình ảnh ông Mao Trạch Đông được in trên các tờ tiền có mệnh giá lớn bao gồm 100, 50, 20 Nhân dân tệ.
Bên cạnh đó, một số mệnh giá nhỏ hơn như 1 Nhân dân tệ có thể in những hình ảnh của các danh lam thắng cảnh như Tam đàn ấn nguyệt...
Tiền xu
-
Mệnh giá được sử dụng thường xuyên: ¥0,1, ¥0,5, ¥1
-
Mệnh giá ít sử dụng: 0.01 yên, 0.02 yên, 0.05 yên, 5 yên, 10 yên
Tiền xu Trung Quốc dùng để giao dịch trong những hoạt động sinh hoạt thường ngày, được phát hành với nhiều mệnh giá khác nhau, phổ biến nhất là 1 hòa, được làm từ chất liệu hợp kim nhôm - magie với màu sáng bạc. Mặt trước tiền xu được thiết kế với hoa văn quốc huy và tên quốc gia.
Lịch sử phát triển của đồng Nhân dân tệ - CNY
Đồng nhân dân tệ của Trung Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc của Tây Ban Nha, từ thế kỷ 16 - 20 được nhập khẩu với số lượng lớn. Đồng bạc rồng được chính thức giới thiệu từ năm 1889 và cũng là đồng bạc đầu tiên được chấp nhận lưu hành rộng rãi trên toàn Trung Quốc thời nhà Thanh.
Lịch sử phát hành của đồng Nhân dân tệ CNY
-
Năm 1948, đồng Nhân dân tệ được chính thức giới thiệu và được Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa phát hành loạt tiền đầu tiên, thay thế cho các loại tiền tệ đang lưu hành tại các vùng được Cộng sản kiểm soát. Chính phủ Trung Quốc nỗ lực kiểm soát và chấm dứt tình trạng siêu lạm phát sau khi thành lập nhà nước Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa.
-
Năm 1955, Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa phát hành loạt tiền thứ 2 thay cho loạt tiền đầu tiên.
-
Năm 1962, tiếp tục phát hành loạt tiền thứ ba thay cho loạt tiền tệ thứ hai trước đó.
-
Giai đoạn 1987-1997, Ngân hàng Nhà nước tiếp tục phát hành loạt tiền thứ tư sử dụng thay cho loạt hành thứ 3.
-
Năm 1999, loạt tiền thứ 5 (loạt tiền hiện tại) được phát hành, bao gồm các mệnh giá tiền tệ từ 1 fēn đến 100 yuan
Tiến trình phát triển của Nhân dân tệ CNY
Từ 1949 đến cuối thập niên 1970, nhà nước Trung Hoa áp dụng tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao nhằm thực hiện chiến lược thay thế nhập khẩu của đất nước. Trong giai đoạn này, Trung Quốc đẩy nhanh phát triển công nghiệp và giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa sản xuất nhập khẩu. Quá trình chuyển đổi sang hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi do cung cầu quyết định dần dần diễn ra trong 15 năm, bao gồm việc nới lỏng kiểm soát thương mại và cho phép các doanh nghiệp, công ty xuất khẩu giữ lại một phần thu nhập ngoại tệ.
Giai đoạn 1980-1994, hệ thống tiền tệ kép cùng Chứng chỉ Ngoại hối (FEC) được sử dụng dành cho giao dịch với khách nước ngoài. Năm 1994, đồng Nhân dân tệ nhân dân tệ được phá giá chính thức và bị loại bỏ bởi FEC.
Ngày 30/11/2015, đồng Nhân dân tệ được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chính thức thêm vào giỏ những đồng tiền dự trữ bên cạnh các đồng USD, Euro, Bảng Anh và Yên. Nhân dân tệ cũng trở thành đồng tiền quan trọng thứ 2 trong việc tài trợ thương mại chỉ sau đồng đô la Mỹ và xếp hạng thứ 5 trong bảng tỷ trọng giao dịch tiền tệ.
Lịch sử tỷ giá đồng Nhân dân tệ - Chinese Yuan CNY
Đồng nhân dân tệ Nhân dân tệ (CNY) trải qua rất nhiều biến động trong tỷ giá tiền tệ.
-
Giai đoạn 1949 - 1970, tỷ giá đồng Nhân dân tệ được điều chỉnh từ 2,46 CNY/USD xuống chỉ còn 1,50 CNY/USD.
-
Giai đoạn 1980 - 1994: Giá trị đồng CNY được phá giá thúc đẩy tính cạnh tranh cho hàng xuất khẩu Trung Quốc, đưa tỷ giá lên 8,62 CNY/USD vào năm 1994.
-
Từ 1997 - 2005, đồng nhân dân tệ được duy trì tỷ giá cố định ở mức 8,27 CNY/USD. Năm 2005, Trung Quốc nới lỏng cơ chế tỷ giá, cho phép giá trị đồng CNY tăng giá lên 8,11 CNY/USD. Tỷ giá đồng Nhân dân tệ tiếp tục được điều chỉnh linh hoạt hơn, với biên độ dao động tăng dần từ khoảng 0,3% lên 2% vào năm 2014.
-
Giá trị đồng Nhân dân tệ CNY cao nhất so với USD vào tháng 1/2014 ở mức 6,0395 CNY/USD. Tuy nhiên, vào tháng 8/2015, đồng CNY tiếp tục bị phá giá, đưa tỷ giá lên 6,38 CNY/USD.
Hiện nay, đồng Nhân dân tệ CNY áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý dựa trên cung cầu thị trường, và tham chiếu với rổ tiền tệ quốc tế. Chính phủ Trung Quốc vẫn áp dụng chính sách kiểm soát chặt chẽ đối với giao dịch ngoại hối để quản lý nghiêm ngặt tỷ giá và ngăn chặn dòng vốn nóng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị CNY/USD
-
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc: Các quyết định về lãi suất và can thiệp vào thị trường ngoại hối có tác động lớn đến giá trị CNY.
-
Tình hình kinh tế toàn cầu: Sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là tại các đối tác thương mại chính của Trung Quốc, ảnh hưởng đến nhu cầu đối với CNY.
-
Chiến tranh thương mại và căng thẳng chính trị: Các yếu tố như chiến tranh thương mại với Mỹ có thể gây ra biến động mạnh trong tỷ giá CNY/USD.
Giá trị của đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử, phản ánh sự phát triển kinh tế của Trung Quốc cũng như các yếu tố toàn cầu. Sự tăng cường vai trò của CNY trên thị trường quốc tế cũng khẳng định xu hướng mở cửa và hội nhập kinh tế của Trung Quốc.
Nhân dân tệ - Thống kê
Nhân dân tệ - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Nhân dân tệ
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |