Gocuco Chuyển đổi tiền tệ trực tiếp

USDUSD
VNDVND
1.000 USD = 25,419.9 VND
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 06:17 GMT +00:00

Tỷ giá hối đoái trực tiếp

Tiền tệSố tiềnThay đổi (24h)Biểu đồ (24h)Chi tiết
EUR
1
Thêm đồng tiền

Công cụ chuyển đổi tiền tệ Gocuco

Gocuco - Công cụ chuyển đổi tiền tệ nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy. Chuyển đổi hơn 170 loại tiền tệ theo tỷ giá trực tiếp từ Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam. Gocuco dễ dàng sử dụng - chỉ cần nhập số tiền, chọn loại tiền và nhận kết quả ngay lập tức!
Công cụ chuyển đổi tiền tệ Gocuco

Cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ

1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Những câu hỏi thường gặp về tỷ giá

Hồ sơ tiền tệ

US Dollar
USD- Đô la Mỹ
Euro
EUR- Euro
British Pound
GBP- Bảng Anh
Canadian Dollar
CAD- Đô la Canada
Australian Dollar
AUD- Đô la Úc
Japanese Yen
JPY- Yên Nhật
Indian Rupee
INR- Rupee Ấn Độ
New Zealand Dollar
NZD- Đô la New Zealand
Swiss Franc
CHF- Franc Thụy Sĩ
South African Rand
ZAR- Rand Nam Phi
Russian Ruble
RUB- Ruble Nga
Bulgarian Lev
BGN- Lev Bulgaria
Singapore Dollar
SGD- Đô la Singapore
Hong Kong Dollar
HKD- Đô la Hồng Kông
Swedish Krona
SEK- Krona Thụy Điển
Thai Baht
THB- Baht Thái Lan
Hungarian Forint
HUF- Forint Hungary
Chinese Yuan Renminbi
CNY- Nhân dân tệ
Norwegian Krone
NOK- Krone Na Uy
Mexican Peso
MXN- Peso Mexico
Danish Krone
DKK- Krone Đan Mạch
Malaysian Ringgit
MYR- Ringgit Malaysia
Polish Zloty
PLN- Zloty Ba Lan
Brazilian Real
BRL- Real Brasil
Philippine Peso
PHP- Peso Philippines
Indonesian Rupiah
IDR- Rupiah Indonesia
Czech Koruna
CZK- Koruna Cộng hòa Séc
Emirati Dirham
AED- Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Taiwan New Dollar
TWD- Đô la Đài Loan
South Korean Won
KRW- Won Hàn Quốc
Israeli Shekel
ILS- Shekel Israel
Argentine Peso
ARS- Peso Argentina
Chilean Peso
CLP- Peso Chile
Egyptian Pound
EGP- Bảng Ai Cập
Turkish Lira
TRY- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Romanian Leu
RON- Leu Romania
Saudi Arabian Riyal
SAR- Riyal Ả Rập Saudi
Pakistani Rupee
PKR- Rupee Pakistan
Colombian Peso
COP- Peso Colombia
Iraqi Dinar
IQD- Dinar Iraq
Gold Ounce
XAU- Vàng
Fijian Dollar
FJD- Đô la Fiji
Kuwaiti Dinar
KWD- Dinar Kuwait
Bosnian Convertible Mark
BAM- Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina
Icelandic Krona
ISK- Króna Iceland
Moroccan Dirham
MAD- Dirham Maroc
Vietnamese Dong
VND- Đồng Việt Nam
Jamaican Dollar
JMD- Đô la Jamaica
Jordanian Dinar
JOD- Dinar Jordan
Dominican Peso
DOP- Peso Dominica
Peruvian Sol
PEN- Sol Nuevo Peru
Costa Rican Colon
CRC- Colón Costa Rica
Bahraini Dinar
BHD- Dinar Bahrain
Bangladeshi Taka
BDT- Taka Bangladesh
Algerian Dinar
DZD- Dinar Algeria
Kenyan Shilling
KES- Shilling Kenya
Silver Ounce
XAG- Bạc
Sri Lankan Rupee
LKR- Rupee Sri Lanka
Omani Rial
OMR- Rial Oman
Qatari Riyal
QAR- Riyal Qatar
CFA Franc
XOF- Franc CFA Tây Phi
Iranian Rial
IRR- Rial Iran
East Caribbean Dollar
XCD- Đô la Đông Caribbean
Tunisian Dinar
TND- Dinar Tunisia
Trinidadian Dollar
TTD- Đô la Trinidad và Tobago
CFP Franc
XPF- Franc CFP
Zambian Kwacha (pre-2013)
ZMK- Kwacha Zambia
Zambian Kwacha
ZMW- Kwacha Zambia
Barbadian or Bajan Dollar
BBD- Đô la Barbados
Nigerian Naira
NGN- Naira Nigeria
Lebanese Pound
LBP- Bảng Liban
Central African CFA Franc BEAC
XAF- Franc CFA Trung Phi
Mauritian Rupee
MUR- Rupee Mauritius
Bahamian Dollar
BSD- Đô la Bahamas
Albanian Lek
ALL- Lek Albania
Uruguayan Peso
UYU- Peso Uruguay
Bermudian Dollar
BMD- Đô la Bermuda
Latvian Lat
LVL- Lats Latvia
Ukrainian Hryvnia
UAH- Grivna Ukraina
Guatemalan Quetzal
GTQ- Quetzal Guatemala
IMF Special Drawing Rights
XDR- Quyền rút vốn đặc biệt
Botswana Pula
BWP- Pula Botswana
Bolivian Bolíviano
BOB- Boliviano Bolivia
Cuban Peso
CUP- Peso Cuba
Paraguayan Guarani
PYG- Guarani Paraguay
Honduran Lempira
HNL- Lempira Honduras
Lithuanian Litas
LTL- Litas Litva
Nicaraguan Cordoba
NIO- Córdoba Nicaragua
Serbian Dinar
RSD- Dinar Serbia
Nepalese Rupee
NPR- Rupee Nepal
Haitian Gourde
HTG- Gourde Haiti
Panamanian Balboa
PAB- Balboa Panama
Salvadoran Colon
SVC- Colón El Salvador
Guyanese Dollar
GYD- Đô la Guyana
Caymanian Dollar
KYD- Đô la Cayman
Tanzanian Shilling
TZS- Shilling Tanzania
Chinese Yuan Renminbi Offshore
CNH- Nhân dân tệ (ngoài khơi)
Cape Verdean Escudo
CVE- Escudo Cape Verde
Falkland Island Pound
FKP- Bảng Quần đảo Falkland
Dutch Guilder
ANG- Guilder Antille Hà Lan
Ugandan Shilling
UGX- Shilling Uganda
Malagasy Ariary
MGA- Ariary Madagascar
Georgian Lari
GEL- Lari Georgia
Ethiopian Birr
ETB- Birr Ethiopia
Moldovan Leu
MDL- Leu Moldova
Ni-Vanuatu Vatu
VUV- Vatu Vanuatu
Syrian Pound
SYP- Bảng Syria
Bruneian Dollar
BND- Đô la Brunei
Cambodian Riel
KHR- Riel Campuchia
Namibian Dollar
NAD- Đô la Namibia
Macedonian Denar
MKD- Denar Bắc Macedonia
Angolan Kwanza
AOA- Kwanza Angola
Papua New Guinean Kina
PGK- Kina Papua New Guinea
Burmese Kyat
MMK- Kyat Myanmar
Kazakhstani Tenge
KZT- Tenge Kazakhstan
Macau Pataca
MOP- Pataca Macao
Mozambican Metical
MZN- Metical Mozambique
Libyan Dinar
LYD- Dinar Libya
Sierra Leonean Leone
SLE- Leone Sierra Leone
Sierra Leonean Leone
SLL- Leone Sierra Leone
Guinean Franc
GNF- Franc Guinea
Belarusian Ruble
BYN- Ruble Belarus
Belarusian Ruble
BYR- Ruble Belarus (trước 2016)
Gambian Dalasi
GMD- Dalasi Gambia
Aruban or Dutch Guilder
AWG- Florin Aruba
Armenian Dram
AMD- Dram Armenia
Yemeni Rial
YER- Rial Yemen
Lao Kip
LAK- Kip Lào
Samoan Tala
WST- Tala Samoa
Malawian Kwacha
MWK- Kwacha Malawi
North Korean Won
KPW- Won Triều Tiên
Burundian Franc
BIF- Franc Burundi
Djiboutian Franc
DJF- Franc Djibouti
Mongolian Tughrik
MNT- Tugrik Mông Cổ
Uzbekistani Som
UZS- Som Uzbekistan
Tongan Pa'anga
TOP- Paʻanga Tonga
Seychellois Rupee
SCR- Rupee Seychelles
Kyrgyzstani Som
KGS- Som Kyrgyzstan
Bhutanese Ngultrum
BTN- Ngultrum Bhutan
Solomon Islander Dollar
SBD- Đô la Quần đảo Solomon
Gibraltar Pound
GIP- Bảng Gibraltar
Rwandan Franc
RWF- Franc Rwanda
Congolese Franc
CDF- Franc Congo
Maldivian Rufiyaa
MVR- Rufiyaa Maldives
Mauritanian Ouguiya
MRU- Ouguiya Mauritania
Eritrean Nakfa
ERN- Nakfa Eritrea
Somali Shilling
SOS- Shilling Somalia
Swazi Lilangeni
SZL- Lilangeni Eswatini
Tajikistani Somoni
TJS- Somoni Tajikistan
Liberian Dollar
LRD- Đô la Liberia
Basotho Loti
LSL- Loti Lesotho
Saint Helenian Pound
SHP- Bảng Saint Helena
Comorian Franc
KMF- Franc Comoros
Turkmenistani Manat
TMT- Manat Turkmenistan
Surinamese Dollar
SRD- Đô la Suriname
Isle of Man Pound
IMP- Bảng Đảo Man
Jersey Pound
JEP- Bảng Jersey
Guernsey Pound
GGP- Bảng Guernsey
Afghan Afghani
AFN- Afghani Afghanistan
Azerbaijan Manat
AZN- Manat Azerbaijan
Belizean Dollar
BZD- Đô la Belize
Cuban Convertible Peso
CUC- Peso Convertible Cuba
Ghanaian Cedi
GHS- Cedi Ghana
Sudanese Pound
SDG- Bảng Sudan
Venezuelan Bolívar
VES- Bolívar Soberano Venezuela
Bitcoin
BTC- Bitcoin
Zimbabwean Dollar
ZWL- Đô la Zimbabwe
Croatian Kuna (obsolete)
HRK- Kuna Croatia
Venezuelan Bolívar (obsolete)
VEF- Bolívar Venezuela (trước 2018)
Sao Tomean Dobra (obsolete)
STD- Dobra São Tomé và Príncipe