Gocuco Chuyển đổi tiền tệ trực tiếp
USD
VND
1.000 USD = 25,364.9 VND
Tỷ giá hối đoái thị trường vào 18:34 GMT +00:00
Tỷ giá hối đoái trực tiếp
Tiền tệ | Số tiền | Thay đổi (24h) | Biểu đồ (24h) | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
EUR | 1 |
Thêm đồng tiền
Công cụ chuyển đổi tiền tệ Gocuco
Gocuco - Công cụ chuyển đổi tiền tệ nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy. Chuyển đổi hơn 170 loại tiền tệ theo tỷ giá trực tiếp từ Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam. Gocuco dễ dàng sử dụng - chỉ cần nhập số tiền, chọn loại tiền và nhận kết quả ngay lập tức!
Cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn tiền tệ của bạn
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
3
Xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách tỷ giá đã thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Những câu hỏi thường gặp về tỷ giá
Hồ sơ tiền tệ
USD- Đô la Mỹ
EUR- Euro
GBP- Bảng Anh
CAD- Đô la Canada
AUD- Đô la Úc
JPY- Yên Nhật
INR- Rupee Ấn Độ
NZD- Đô la New Zealand
CHF- Franc Thụy Sĩ
ZAR- Rand Nam Phi
RUB- Ruble Nga
BGN- Lev Bulgaria
SGD- Đô la Singapore
HKD- Đô la Hồng Kông
SEK- Krona Thụy Điển
THB- Baht Thái Lan
HUF- Forint Hungary
CNY- Nhân dân tệ
NOK- Krone Na Uy
MXN- Peso Mexico
DKK- Krone Đan Mạch
MYR- Ringgit Malaysia
PLN- Zloty Ba Lan
BRL- Real Brasil
PHP- Peso Philippines
IDR- Rupiah Indonesia
CZK- Koruna Cộng hòa Séc
AED- Dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
TWD- Đô la Đài Loan
KRW- Won Hàn Quốc
ILS- Shekel Israel
ARS- Peso Argentina
CLP- Peso Chile
EGP- Bảng Ai Cập
TRY- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
RON- Leu Romania
SAR- Riyal Ả Rập Saudi
PKR- Rupee Pakistan
COP- Peso Colombia
IQD- Dinar Iraq
XAU- Vàng
FJD- Đô la Fiji
KWD- Dinar Kuwait
BAM- Đồng Convertible Bosnia và Herzegovina
ISK- Króna Iceland
MAD- Dirham Maroc
VND- Đồng Việt Nam
JMD- Đô la Jamaica
JOD- Dinar Jordan
DOP- Peso Dominica
PEN- Sol Nuevo Peru
CRC- Colón Costa Rica
BHD- Dinar Bahrain
BDT- Taka Bangladesh
DZD- Dinar Algeria
KES- Shilling Kenya
XAG- Bạc
LKR- Rupee Sri Lanka
OMR- Rial Oman
QAR- Riyal Qatar
XOF- Franc CFA Tây Phi
IRR- Rial Iran
XCD- Đô la Đông Caribbean
TND- Dinar Tunisia
TTD- Đô la Trinidad và Tobago
XPF- Franc CFP
ZMK- Kwacha Zambia
ZMW- Kwacha Zambia
BBD- Đô la Barbados
NGN- Naira Nigeria
LBP- Bảng Liban
XAF- Franc CFA Trung Phi
MUR- Rupee Mauritius
BSD- Đô la Bahamas
ALL- Lek Albania
UYU- Peso Uruguay
BMD- Đô la Bermuda
LVL- Lats Latvia
UAH- Grivna Ukraina
GTQ- Quetzal Guatemala
XDR- Quyền rút vốn đặc biệt
BWP- Pula Botswana
BOB- Boliviano Bolivia
CUP- Peso Cuba
PYG- Guarani Paraguay
HNL- Lempira Honduras
LTL- Litas Litva
NIO- Córdoba Nicaragua
RSD- Dinar Serbia
NPR- Rupee Nepal
HTG- Gourde Haiti
PAB- Balboa Panama
SVC- Colón El Salvador
GYD- Đô la Guyana
KYD- Đô la Cayman
TZS- Shilling Tanzania
CNH- Nhân dân tệ (ngoài khơi)
CVE- Escudo Cape Verde
FKP- Bảng Quần đảo Falkland
ANG- Guilder Antille Hà Lan
UGX- Shilling Uganda
MGA- Ariary Madagascar
GEL- Lari Georgia
ETB- Birr Ethiopia
MDL- Leu Moldova
VUV- Vatu Vanuatu
SYP- Bảng Syria
BND- Đô la Brunei
KHR- Riel Campuchia
NAD- Đô la Namibia
MKD- Denar Bắc Macedonia
AOA- Kwanza Angola
PGK- Kina Papua New Guinea
MMK- Kyat Myanmar
KZT- Tenge Kazakhstan
MOP- Pataca Macao
MZN- Metical Mozambique
LYD- Dinar Libya
SLE- Leone Sierra Leone
SLL- Leone Sierra Leone
GNF- Franc Guinea
BYN- Ruble Belarus
BYR- Ruble Belarus (trước 2016)
GMD- Dalasi Gambia
AWG- Florin Aruba
AMD- Dram Armenia
YER- Rial Yemen
LAK- Kip Lào
WST- Tala Samoa
MWK- Kwacha Malawi
KPW- Won Triều Tiên
BIF- Franc Burundi
DJF- Franc Djibouti
MNT- Tugrik Mông Cổ
UZS- Som Uzbekistan
TOP- Paʻanga Tonga
SCR- Rupee Seychelles
KGS- Som Kyrgyzstan
BTN- Ngultrum Bhutan
SBD- Đô la Quần đảo Solomon
GIP- Bảng Gibraltar
RWF- Franc Rwanda
CDF- Franc Congo
MVR- Rufiyaa Maldives
MRU- Ouguiya Mauritania
ERN- Nakfa Eritrea
SOS- Shilling Somalia
SZL- Lilangeni Eswatini
TJS- Somoni Tajikistan
LRD- Đô la Liberia
LSL- Loti Lesotho
SHP- Bảng Saint Helena
KMF- Franc Comoros
TMT- Manat Turkmenistan
SRD- Đô la Suriname
IMP- Bảng Đảo Man
JEP- Bảng Jersey
GGP- Bảng Guernsey
AFN- Afghani Afghanistan
AZN- Manat Azerbaijan
BZD- Đô la Belize
CUC- Peso Convertible Cuba
GHS- Cedi Ghana
SDG- Bảng Sudan
VES- Bolívar Soberano Venezuela
BTC- Bitcoin
ZWL- Đô la Zimbabwe
HRK- Kuna Croatia
VEF- Bolívar Venezuela (trước 2018)
STD- Dobra São Tomé và Príncipe