MZN - Metical Mozambique
Metical Mozambique là đơn vị tiền tệ của Mozambique. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Metical Mozambique phổ biến nhất là MZN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Metical Mozambique là MZN , và biểu tượng tiền tệ là MT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Metical Mozambique với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MZN
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Metical Mozambique - Thống kê
Tên
Metical Mozambique
Biểu tượng
MT
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top MZN chuyển đổi
MZN so với EURMetical Mozambique - Hồ sơ
Tiền xu
centavo1 , centavo5 , centavo10 , centavo50
Tiền giấy
MT20 , MT50 , MT100 , MT200 , MT500 , MT1000
Ngân hàng trung ương
Bank of MozambiqueNgười dùng
Mozambique
Những câu hỏi thường gặp về Metical Mozambique
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |