Mozambican Metical

MZN - Metical Mozambique

Metical Mozambique là đơn vị tiền tệ của Mozambique. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Metical Mozambique phổ biến nhất là MZN so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Metical Mozambique là MZN , và biểu tượng tiền tệ là MT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Metical Mozambique với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MZNMZN
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Metical Mozambique - Thống kê

Tên
Metical Mozambique
Biểu tượng
MT
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centavo
Top MZN chuyển đổi
MZN so với EUR

Metical Mozambique - Hồ sơ

Tiền xu
centavo1 , centavo5 , centavo10 , centavo50
Tiền giấy
MT20 , MT50 , MT100 , MT200 , MT500 , MT1000
Ngân hàng trung ương
Bank of Mozambique
Người dùng
Mozambique

Những câu hỏi thường gặp về Metical Mozambique

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464