VND - Đồng Việt Nam
Đồng Việt Nam là đơn vị tiền tệ của Vietnam. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam phổ biến nhất là VND so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đồng Việt Nam là VND , và biểu tượng tiền tệ là ₫ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đồng Việt Nam với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
VND
USD
GBP
EUR
JPY
CNY
CHF
Đồng Việt Nam - Thống kê
Đồng Việt Nam - Hồ sơ
Tiền xu
None
Tiền giấy
₫500 , ₫1000 , ₫2000 , ₫5000 , ₫10000 , ₫20000 , ₫50000 , ₫100000 , ₫200000 , ₫500000
Ngân hàng trung ương
State Bank of VietnamNgười dùng
Việt Nam
Những câu hỏi thường gặp về Đồng Việt Nam
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |