Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đồng Việt Nam (VND), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VND/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VND = 0.00003 EUR
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
VND | EUR |
---|---|
1,000 VND | 0.03739 EUR |
5,000 VND | 0.18696 EUR |
10,000 VND | 0.37393 EUR |
25,000 VND | 0.93482 EUR |
50,000 VND | 1.86965 EUR |
100,000 VND | 3.7393 EUR |
500,000 VND | 18.6965 EUR |
1,000,000 VND | 37.393 EUR |
5,000,000 VND | 186.965 EUR |
10,000,000 VND | 373.93 EUR |
VND sang EUR
1 VND sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00003 | 0.00003 |
Thấp | 0.00003 | 0.00003 |
Trung bình | 0.00003 | 0.00003 |
Thay đổi | 2.25% | 4.219% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đồng Việt Nam.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VND sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá VND/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đồng Việt Nam vào ngày .
Tỷ giá VND/EUR thấp nhất là vào ngày .
VND tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VND/EUR tăng 0%, cho thấy Đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VND sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00003 và mức thấp nhất là 0.00003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00003. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.25%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00003 và mức thấp nhất là 0.00003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00003. Biến động trong giai đoạn này là 4.219%.