Chuyển đổi 10 nghìn Euro sang Đồng Việt Nam hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Euro sang Đồng Việt Nam? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Đồng Việt Nam. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 26,773 VND
Chuyển đổi Euro sang Đồng Việt Nam
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
VND | EUR |
---|---|
1,000 VND | 0.03735 EUR |
5,000 VND | 0.18675 EUR |
10,000 VND | 0.3735 EUR |
25,000 VND | 0.93377 EUR |
50,000 VND | 1.86754 EUR |
100,000 VND | 3.73509 EUR |
500,000 VND | 18.6754 EUR |
1,000,000 VND | 37.3509 EUR |
5,000,000 VND | 186.754 EUR |
10,000,000 VND | 373.509 EUR |
EUR sang VND
1 EUR sang VND | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 27,708.8 | 27,993.8 |
Thấp | 26,739.9 | 26,739.9 |
Trung bình | 27,240.7 | 27,336.8 |
Thay đổi | -2.302% | -4.405% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang VND theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/VND đạt mức cao nhất là Đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với VND trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/VND tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Đồng Việt Nam.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang VND đạt mức cao nhất là 27,708.8 và mức thấp nhất là 26,739.9 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 27,240.7. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.302%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá VND sang VND đạt mức cao nhất là 27,993.8 và mức thấp nhất là 26,739.9 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 27,336.8. Biến động trong giai đoạn này là -4.405%.