US Dollar

USD - Đô la Mỹ

Tiền Mỹ

chuyển đổi nhanh
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY
CHFCHF

Đô la Mỹ - Thống kê

Tên
Đô la Mỹ
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
¢
Top USD chuyển đổi
USD so với EUR

Đô la Mỹ - Hồ sơ

Tiền xu
¢1 , ¢5 , ¢10 , ¢25 , ¢50 , ¢100
Tiền giấy
$1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Federal Reserve System
Người dùng
Hoa Kỳ

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Mỹ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
USD/EUR
0.9326
USD/GBP
0.77414
USD/EUR
0.9326
USD/CAD
1.39318
USD/AUD
1.51929
USD/JPY
152.655
USD/INR
84.3831
USD/NZD
1.6763