US Dollar

USD - Đô la Mỹ

Tiền Mỹ

chuyển đổi nhanh
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY
CHFCHF

Đô la Mỹ - Thống kê

Tên
Đô la Mỹ
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
¢
Top USD chuyển đổi
USD so với EUR

Đô la Mỹ - Hồ sơ

Tiền xu
¢1 , ¢5 , ¢10 , ¢25 , ¢50 , ¢100
Tiền giấy
$1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Federal Reserve System
Người dùng
Hoa Kỳ

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Mỹ

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08947
GBP/EUR
1.19568
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.274
USD/CNY
7.1125
EUR/JPY
162.631
USD/CHF
0.86184
JPY/VND
167.409