USD - Đô la Mỹ
Tiền Mỹ
chuyển đổi nhanh
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
CHF
Đô la Mỹ - Thống kê
Đô la Mỹ - Hồ sơ
Tiền xu
¢1 , ¢5 , ¢10 , ¢25 , ¢50 , ¢100
Tiền giấy
$1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Federal Reserve SystemNgười dùng
Hoa Kỳ
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Mỹ
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |