Euro

EUR - Euro

Euro (EUR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Tiền tệ châu Âu - khu vực các nước sử dụng đồng tiền chung Châu Âu. Hiện tại gồm 20 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu. Ký hiệu là € và mã ISO 4217 là EUR. Đồng Euro do Ngân hàng Trung ương European Central Bank phát hành và quản lý.

  • Cờ Quốc Gia: 

  • Tên Đầy Đủ: Euro

  • Ký Hiệu: €

chuyển đổi nhanh
EUREUR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
JPYJPY
CNYCNY
CHFCHF

Các nước Liên minh Châu Âu sử dụng đồng Euro

Đồng Euro là đồng tiền chung của 20 trong số 27 quốc gia thành viên và được gọi là khu vực đồng Euro (Eurozone).

Liên minh Châu Âu: Áo, Bỉ, Đức, Pháp, Ý, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Bồ Đào Nha, Phần Lan, Luxembourg, Tây Ban Nha, Slovenia, Malta, Estonia, Cộng hòa Síp, Latvia, Litva, Slovakia, Croatia.

Bên cạnh đó là 6 quốc gia và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu Âu cũng sử dụng đồng EUR.

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Euro

Đồng tiền chung châu Âu xuất phát từ mong muốn thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia châu Âu qua các hiệp ước kinh tế và chính trị. 

1/1/1999, Đồng Euro chính thức được đưa vào sử dụng. Ban đầu đồng Euro chỉ được sử dụng trong các giao dịch tài chính và ngân hàng. Các loại tiền mặt vẫn là các đồng tiền quốc gia của từng nước.

Năm 2002, Tiền giấy và tiền xu Euro chính thức được phát hành thay thế cho các đồng tiền quốc gia trước đó của Đức, Pháp và các nước khác.

Với sự phát triển nhanh chóng, Euro trở thành đồng tiền chính thức của 20 quốc gia thành viên trong khu vực EU. Bên cạnh đó có 6 quốc gia khác không thuộc EU cũng sử dụng đồng Euro trong các giao dịch nhất định.

Đồng Euro đã tạo điều kiện cho việc hội nhập kinh tế, tài chính, thương mại trong khu vực Châu Âu. Tuy nhiên, đồng Euro cũng phải đối mặt với nhiều thách thức về tài chính, kinh tế và chính trị đảm bảo sự ổn định và phát triển của đồng tiền chung này.

Các loại tiền Euro được phát hành

Đồng EUR được phát hành bao gồm hai dạng chính đó là tiền kim loại (tiền xu) và tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau phục vụ cho nhu cầu giao dịch từ nhỏ đến lớn: 

Tiền kim loại Euro

Tiền kim loại Euro có thiết kế mặt trước giống nhau tại tất cả các quốc gia sử dụng. Còn mặt sau được thiết kế hình ảnh đặc trưng của từng quốc gia. Gồm 8 mệnh giá: 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent và 1, 2 Euro.

Các đồng tiền này được sử dụng thanh toán trên toàn bộ khu vực Liên minh Châu Âu. 

Một EUR được chia thành 100 cent. Chỉ riêng Hy Lạp người ta sử dụng từ lepto (số ít) và lepta (số nhiều) thay cho từ cent để chỉ các đồng tiền kim loại.

Tiền giấy Euro

Tiền giấy Euro có thiết kế giống nhau tại các quốc gia thuộc EU. Bao gồm các mệnh giá: 5, 10, 20, 100, 200 và 500 Euro. 

Mặt trước của tờ tiền in hình cửa sổ hoặc cổng. Còn mặt sau là hình ảnh cây cầu. Những hình ảnh này tượng trưng cho các giai đoạn kiến trúc trong lịch sử. 

Những tác động của đồng Euro khi đưa vào lưu hành

Việc đưa đồng Euro vào lưu hành có tác động đáng kể đến nền kinh tế và xã hội của các quốc gia trong khu vực EU.

Tác động kinh tế

Việc đưa đồng Euro vào lưu hành được kỳ vọng tăng cường thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trong khối EU. Lý do là giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái và việc bảo hộ tiền tệ của doanh nghiệp. 

Điều này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong khu vực EU như giúp giá cả sản phẩm, dịch vụ đồng nhất, giảm lạm phát và tăng sức mua.

Tuy nhiên, các nhà kinh tế vẫn lo ngại về việc sử dụng đồng tiền chung cho vùng kinh tế không đồng nhất như EU. Bởi sự phát triển không đồng bộ của nền kinh tế có thể gây nên những khó khăn cho chính sách tiền tệ. 

Thực tế cho thấy Đức không đạt được mục tiêu thâm hụt ngân sách 3% GDP từ khi Euro được đưa vào sử dụng.

Tác động về lạm phát

Tại một số quốc gia thì nhiều người tiêu dùng cho rằng giá hàng hóa và dịch vụ tăng lên khi Euro được áp dụng. Tuy nhiên tại Áo và Đức sau khi đồng Euro giới thiệu thì tỷ lệ lạm phát đã giảm. 

Sự khác biệt giữa cảm nhận lạm phát và thống kê thực tế có thể do giá các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm tăng mạnh. Trong khi giá của các sản phẩm điện dân dụng giảm nhưng người tiêu dùng ít chú ý.

Tỷ giá hối đoái của đồng EUR

Tỷ giá hối đoái của 1 Euro so với USD là 1 EUR = 1.1071 USD. Tỷ giá EUR hiện tại đang cho thấy sự ổn định tương đối của đồng Euro. 

Tỷ giá của đồng Euro thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chính sách tiền tệ, kinh tế toàn cầu, các yếu tố chính trị.

Euro - Thống kê

Tên
Euro
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top EUR chuyển đổi
EUR so với USD

Euro - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent2 , cent5 , cent10 , cent20 , cent50 , cent100 , cent200
Tiền giấy
€5 , €10 , €20 , €50 , €100 , €200 , €500
Ngân hàng trung ương
European Central Bank
Người dùng
Khu vực đồng euro

Những câu hỏi thường gặp về Euro

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08947
GBP/EUR
1.19568
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.274
USD/CNY
7.1125
EUR/JPY
162.631
USD/CHF
0.86184
JPY/VND
167.409