Chuyển đổi Euro sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá EUR/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 EUR = 156.844 JPY
Chuyển đổi Euro sang Yên Nhật
EUR sang JPY
1 EUR sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 165.635 | 166.503 |
Thấp | 156.986 | 156.096 |
Trung bình | 162.245 | 161.709 |
Thay đổi | -5.434% | -1.496% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/JPY thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/JPY tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang JPY đạt mức cao nhất là 165.635 và mức thấp nhất là 156.986 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 162.245. Biến động chung trong giai đoạn này là -5.434%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 166.503 và mức thấp nhất là 156.096 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 161.709. Biến động trong giai đoạn này là -1.496%.