Chuyển đổi 5 nghìn Euro sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 5 nghìn Euro sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 5 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 162.222 JPY
Chuyển đổi Euro sang Yên Nhật
EUR sang JPY
1 EUR sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 166.503 | 166.503 |
Thấp | 162.719 | 156.096 |
Trung bình | 164.645 | 161.874 |
Thay đổi | 0.357% | 1.206% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/JPY thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/JPY tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang JPY đạt mức cao nhất là 166.503 và mức thấp nhất là 162.719 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 164.645. Biến động chung trong giai đoạn này là 0.357%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 166.503 và mức thấp nhất là 156.096 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 161.874. Biến động trong giai đoạn này là 1.206%.