Chuyển đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Yên Nhật sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Yên Nhật đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 JPY = 0.00619 EUR
Chuyển đổi Yên Nhật sang Euro
JPY sang EUR
1 JPY sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00636 | 0.00636 |
Thấp | 0.00609 | 0.006 |
Trung bình | 0.00624 | 0.00617 |
Thay đổi | 1.613% | -1.078% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/EUR thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/EUR tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00636 và mức thấp nhất là 0.00609 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00624. Biến động chung trong giai đoạn này là 1.613%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00636 và mức thấp nhất là 0.006 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00617. Biến động trong giai đoạn này là -1.078%.