Chuyển đổi Yên Nhật sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Yên Nhật (JPY), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá JPY/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 JPY = 0.00625 EUR
Chuyển đổi Yên Nhật sang Euro
JPY sang EUR
1 JPY sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00636 | 0.0064 |
Thấp | 0.00606 | 0.006 |
Trung bình | 0.00622 | 0.00618 |
Thay đổi | 2.343% | -1.958% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Yên Nhật.
Lịch sử tỷ giá hối đoái JPY sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá JPY/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Yên Nhật vào ngày .
Tỷ giá JPY/EUR thấp nhất là vào ngày .
JPY tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá JPY/EUR tăng 0%, cho thấy Yên Nhật đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá JPY sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00636 và mức thấp nhất là 0.00606 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00622. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.343%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.0064 và mức thấp nhất là 0.006 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00618. Biến động trong giai đoạn này là -1.958%.