Chuyển đổi 50 nghìn Đồng Việt Nam sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 50 nghìn Đồng Việt Nam sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 50 nghìn Đồng Việt Nam đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VND = 0.00003 EUR
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Euro
VND | EUR |
---|---|
1,000 VND | 0.03735 EUR |
5,000 VND | 0.18675 EUR |
10,000 VND | 0.3735 EUR |
25,000 VND | 0.93377 EUR |
50,000 VND | 1.86754 EUR |
100,000 VND | 3.73509 EUR |
500,000 VND | 18.6754 EUR |
1,000,000 VND | 37.3509 EUR |
5,000,000 VND | 186.754 EUR |
10,000,000 VND | 373.509 EUR |
VND sang EUR
1 VND sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00003 | 0.00003 |
Thấp | 0.00003 | 0.00003 |
Trung bình | 0.00003 | 0.00003 |
Thay đổi | 2.25% | 4.219% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đồng Việt Nam.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VND sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá VND/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đồng Việt Nam vào ngày .
Tỷ giá VND/EUR thấp nhất là vào ngày .
VND tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VND/EUR tăng 0%, cho thấy Đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VND sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00003 và mức thấp nhất là 0.00003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00003. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.25%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00003 và mức thấp nhất là 0.00003 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00003. Biến động trong giai đoạn này là 4.219%.