Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đồng Việt Nam (VND), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá VND/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 VND = 0.00606 JPY
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
VND | JPY |
---|---|
1,000 VND | 6.06858 JPY |
5,000 VND | 30.3429 JPY |
10,000 VND | 60.6858 JPY |
25,000 VND | 151.714 JPY |
50,000 VND | 303.429 JPY |
100,000 VND | 606.858 JPY |
500,000 VND | 3,034.29 JPY |
1,000,000 VND | 6,068.58 JPY |
5,000,000 VND | 30,342.9 JPY |
10,000,000 VND | 60,685.8 JPY |
VND sang JPY
1 VND sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00616 | 0.00616 |
Thấp | 0.00594 | 0.00573 |
Trung bình | 0.00604 | 0.00592 |
Thay đổi | 2.599% | 5.374% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đồng Việt Nam.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VND sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá VND/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đồng Việt Nam vào ngày .
Tỷ giá VND/JPY thấp nhất là vào ngày .
VND tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VND/JPY tăng 0%, cho thấy Đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VND sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00616 và mức thấp nhất là 0.00594 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00604. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.599%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00616 và mức thấp nhất là 0.00573 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00592. Biến động trong giai đoạn này là 5.374%.