Chuyển đổi 10 nghìn Đồng Việt Nam sang Yên Nhật hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Đồng Việt Nam sang Yên Nhật? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Đồng Việt Nam đổi được bao nhiêu Yên Nhật. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 VND = 0.00606 JPY
Chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
VND | JPY |
---|---|
1,000 VND | 6.067 JPY |
5,000 VND | 30.335 JPY |
10,000 VND | 60.67 JPY |
25,000 VND | 151.675 JPY |
50,000 VND | 303.35 JPY |
100,000 VND | 606.7 JPY |
500,000 VND | 3,033.5 JPY |
1,000,000 VND | 6,067 JPY |
5,000,000 VND | 30,335 JPY |
10,000,000 VND | 60,670 JPY |
VND sang JPY
1 VND sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00616 | 0.00616 |
Thấp | 0.00594 | 0.00573 |
Trung bình | 0.00604 | 0.00592 |
Thay đổi | 2.599% | 5.374% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Đồng Việt Nam.
Lịch sử tỷ giá hối đoái VND sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá VND/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Đồng Việt Nam vào ngày .
Tỷ giá VND/JPY thấp nhất là vào ngày .
VND tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá VND/JPY tăng 0%, cho thấy Đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá VND sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00616 và mức thấp nhất là 0.00594 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00604. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.599%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 0.00616 và mức thấp nhất là 0.00573 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00592. Biến động trong giai đoạn này là 5.374%.