Bermudian Dollar

BMD - Đô la Bermuda

Đô la Bermuda (Bermudian Dollar) là đơn vị tiền tệ được lưu chính thức tại Bermuda, ký hiệu là $ hoặc  BD$, mã ISO 4217 là BMD. Nó có giá trị bằng 100 cent. Đô la Bermuda không dùng cho trao đổi thương mại bình thường bên ngoài Bermuda.

 

chuyển đổi nhanh
BMDBMD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về đồng Đô la Bermuda

Đồng Đô la Bermuda, ký hiệu tiền tệ là $ và đôi khi có thể là BD$ để phân biệt với các đồng đô la khác. Một đồng BMD được chia thành 100 cent.

Đô la Bermuda được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung Ương Bermuda (Bermuda Monetary Authority – BMA). ngân hàng này sẽ chịu trách nhiệm trong việc phát hành và quản lý tiền tệ, đảm bảo giá trị đồng tiền Đô la Bermuda .

Lịch sử đồng Đô la Bermuda 

Trước khi phát hành đồng tiền riêng, Bermuda sử dụng các loại tiền tệ khác từ đồng tiền Anh, Mỹ và Tây Ấn. Tại thời điểm đó, kinh tế của khu vực này phụ thuộc chủ yếu vào giao thương quốc tế nên sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau.

Năm 1966, Bermuda cân nhắc phát hành đồng tiền riêng khi các quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc Khối Thịnh Vượng chung bắt đầu chuyển sang sử dụng đô la thay vì đồng Bảng Anh.

Năm 1970, Bermuda chính thức phát hành đồng tiền riêng với tên gọi Bermudian Dollar - đồng đô la Bermuda, tỷ giá thiết lập là 1 đô la Bermuda = 8 Shillings và 4 pence Anh.

Năm 1969, Chính phủ Bermuda thành lập Ngân hàng Trung ương Bermuda để quản lý và kiểm soát nguồn cung tiền.

Việc phát hành đồng tiền Đô la Bermuda  đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc khẳng định dấu ấn tài chính và kinh tế của quốc gia Bermuda. Với sự phát hành của đồng tiền này giúp đất nước độc lập hơn về mặt quản lý tài chính nhưng vẫn giữ được mối quan hệ vững chắc về kinh tế với Hoa Kỳ nhờ vào tỷ giá đồng tiền cố định với đồng đô la Mỹ.

Mệnh giá tiền Đô la Bermuda

Hiện nay, mệnh giá Đô la Bermuda được lưu hành chính gồm:

  • Mệnh giá tiền giấy: 2 đô la, 5 đô la, 10 đô la, 20 đô la, 50 đô la, 100 đô la

  • Mệnh giấy tiền xu: 1, 5, 10, 25 xu, 1 đô la

Chế độ tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda 

Ngân hàng Bermuda hiện đang áp dụng chính sách tỷ giá cố định theo đồng Đô la Mỹ với tỷ lệ 1:1. Chính sách dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của những quốc gia có quan hệ hợp tác thương mại vay, trả nợ và đầu tư Bermuda. Mục tiêu của chính sách là duy trì tỷ giá đồng tiền một cách ổn định, đảm bảo kiểm soát được lạm phát tốt nhất, thúc đẩy phát triển kinh tế.

Lịch sử tỷ giá của đồng Đô la Bermuda 

Đồng Đô la Bermuda trải qua nhiều lần biến động về tỷ giá. Cụ thể:

  • Thời điểm ra mắt 1970, tỷ giá 1 đồng đô la Bermuda bằng vời đồng đô la Mỹ. Tỷ giá hối đoái BMD/USD không thay đổi và duy trì ở mức 1:1. Việc giữ tỷ giá cố định so với đồng đô la Mỹ giúp đảm bảo giảm biến động và rủi ro khi trao đổi giữa hai nước.

  • Dù tỷ giá cố định với đồng USD, giá trị đồng BMD biến động so với các tiền tệ khác do sự thay đổi tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ với những đồng tiền khác trên thị trường.

  • Trong dài hạn, các biến động của nền kinh tế toàn cầu và chính sách tài chính thương mại của Hoa Kỳ, tình hình kinh tế trong nước của Bermuda cũng có thể ảnh hưởng không nhỏ tới giá trị đồng tiền BMD.

Những yếu tố tác động tới giá trị đồng tiền Đô la Bermuda 

Giá trị của đồng đô la Bermuda chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính như:

  • Kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu cùng các mối quan hệ thương mại là nhân tố chính ảnh hưởng tới giá trị đồng Bermuda đô la. Kinh tế suy thoái tại các quốc gia đối tác thương mại chính của Bermuda có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu và làm giảm giá trị của đồng BMD.

  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Bermuda: Chính phủ Bermuda cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng tiền BMD.

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng tác động lớn tới chính sách tiền tệ của quốc gia Bermuda. Khi vàng tăng giá kéo theo giá trị đồng Bermuda đô la tăng mạnh thì Ngân hàng trung ương có thể can thiệp bằng cách bán Đô la Bermuda  để giữ tỷ giá không quá tăng cao.

  • Lãi suất ngân hàng: Lãi suất ngân hàng trung ương cũng ảnh hưởng tới giá trị đồng tiền đô la Bermuda. Lãi ngân hàng tăng, giá trị đồng tiền tăng và ngược lại. 

Các yếu tố trên tác động lẫn nhau tạo nên sự biến động giá trị đồng tiền Bermuda. Để theo dõi tỷ giá tiền Đô la Bermuda và tỷ giá hối đoái so với các đồng tiền khác trên toàn cầu, bạn có thể theo dõi tại bảng thống kê và công cụ chuyển đổi tại website nhé!

 

Đô la Bermuda - Thống kê

Tên
Đô la Bermuda
Biểu tượng
$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top BMD chuyển đổi
BMD so với EUR

Đô la Bermuda - Hồ sơ

Tiền xu
cent1 , cent5 , cent10 , cent25
Tiền giấy
$2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100
Ngân hàng trung ương
Bermuda Monetary Authority
Người dùng
Bermuda

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Bermuda

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
BMD/USD
1
BMD/EUR
0.95014
BMD/GBP
0.78306
BMD/EUR
0.95014
BMD/CAD
1.41686
BMD/AUD
1.56733
BMD/JPY
151.927
BMD/INR
84.8638