Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Đô la Bermuda (BMD), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá BMD/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 BMD = 0.94974 EUR
Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Euro
BMD sang EUR
1 BMD sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.94989 | 0.94989 |
Thấp | 0.91468 | 0.89225 |
Trung bình | 0.93077 | 0.91303 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Đô la Bermuda.
Lịch sử tỷ giá hối đoái BMD sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá BMD/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Đô la Bermuda vào ngày .
Tỷ giá BMD/EUR thấp nhất là vào ngày .
BMD tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá BMD/EUR tăng 0%, cho thấy Đô la Bermuda đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá BMD sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94989 và mức thấp nhất là 0.91468 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.93077. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.94989 và mức thấp nhất là 0.89225 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.91303. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.