THB - Baht Thái Lan
Baht Thái Lan là đơn vị tiền tệ của Thailand. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan phổ biến nhất là THB so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Baht Thái Lan là THB , và biểu tượng tiền tệ là ฿ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Baht Thái Lan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
THB
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Baht Thái Lan - Thống kê
Baht Thái Lan - Hồ sơ
Tiền xu
satang25 , satang50 , satang100 , satang200 , satang500 , satang1000
Tiền giấy
฿20 , ฿50 , ฿100 , ฿500 , ฿1000
Ngân hàng trung ương
Bank of ThailandNgười dùng
Thái Lan
Những câu hỏi thường gặp về Baht Thái Lan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |