KRW - Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc (KRW) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đại Hàn Dân Quốc - một quốc gia ở Đông Á. Ký hiệu của đồng Won Hàn Quốc là ₩ và mã ISO 4217 là KRW. Một Won được chia thành 100 jeon nhưng đơn vị Jeon không còn được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày nữa. Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc chịu trách nhiệm phát hành và quản lý tiền tệ.
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Won Hàn Quốc (KRW)
Năm 1902, Đồng Won Hàn Quốc được giới thiệu lần đầu tiên thay thế cho đồng Yên Nhật khi Hàn Quốc còn là một phần của Đế quốc Nhật Bản. Với mục đích tạo ra một đơn vị tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Hàn Quốc.
Sau khi Hàn Quốc được giải phóng khỏi sự chiếm đóng của Nhật Bản năm 1945 thì giá trị của nó bị giảm sút nghiêm trọng do những tác động từ chiến tranh và tình hình kinh tế khó khăn.
Năm 1950 - 1953, Cuộc chiến tranh với Triều Tiên làm cho đồng Won lại bị mất giá và được phát hành lại vào năm 1953 sau khi chiến tranh kết thúc. Đồng Won mới được phát hành với tỷ giá 1 Won mới = 600 Won cũ.
Năm 1962, Chính phủ Hàn Quốc tiến hành cuộc cải cách tiền tệ lớn tạo ra đồng Won với mã tiền tệ là KRW, tỷ lệ là 1 KRW = 100 Won cũ.
Năm 1997, khủng hoảng tài chính xảy ra khiến cho đồng Won bị ảnh hưởng nặng nề dẫn đến sự mất giá của đồng Won. Chính phủ Hàn nhờ sự can thiệp của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) dần dần đồng Won cũng đã phục hồi.
Hiện nay, Hàn Quốc là một trong những cường quốc có nền kinh tế lớn tại Châu Á. Đồng Won được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và quốc tế.
Các mệnh giá Won Hàn Quốc được phát hành hiện nay
Hiện nay, các mệnh giá đồng Won Hàn Quốc được phát hành bao gồm tiền giấy và tiền xu:
Tiền giấy Won Hàn Quốc
-
₩1,000
-
₩2,000 (mệnh giá này phát hành đặc biệt cho các sự kiện)
-
₩5,000
-
₩10,000
-
₩50,000
Tiền xu Won Hàn Quốc
-
₩1
-
₩5
-
₩10
-
₩50
-
₩100
-
₩500
Các mệnh giá đồng Won Hàn Quốc được thiết kế với sự đa dạng và mang biểu tượng của nền văn hóa và lịch sử quốc gia.
Tỷ giá hối đoái của đồng Won Hàn Quốc
Tỷ giá hối đoái của đồng Won Hàn Quốc hiện nay so với các ngoại tệ mạnh là:
-
1 USD = 1,365 KRW
-
1 GBP = 1,773 KRW
-
1 EUR = 1,444 KRW
Mặc dù đồng KRW có giá trị thấp hơn so với các đồng USD, GBP và EUR nhưng đồng Won Hàn Quốc là một trong những đồng tiền phổ biến và quan trọng tại khu vực Châu Á.
Đồng Won Hàn Quốc không được coi là đồng tiền mạnh do nền kinh tế Hàn Quốc mặc dù lớn mạnh nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố quốc tế như xuất khẩu, biến động thương mại toàn cầu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Won Hàn Quốc
Giá trị của đồng Won Hàn Quốc (KRW) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chính sau đây:
Tăng trưởng kinh tế
Hiện tại tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc đang gặp phải nhiều thách thức như chi phí nhập khẩu cao do đồng Won có giá trị yếu hơn. Điều này dẫn đến lạm phát tăng và ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng Won.
Xuất khẩu và cán cân thương mại
Hàn Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn trên thế giới với các lĩnh vực như công nghệ, hàng điện tử và ô tô. Tuy nhiên thì nền kinh tế thế giới đang suy yếu điều này làm giảm nhu cầu xuất khẩu của Hàn Quốc dẫn đến giá trị đồng Won cũng bị giảm.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương
Hiện nay Ngân hàng Trung ương phải đối mặt với áp lực cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng kinh tế. Do vậy nếu tăng hoặc giảm lãi suất đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng Won trên thị trường. Khi lãi suất tăng đồng Won sẽ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài vì tỷ suất sinh lợi cao hơn. Tuy nhiên, nếu BoK duy trì lãi suất thấp để kích thích kinh tế trong bối cảnh nền kinh tế suy yếu đồng Won có thể mất giá.
Tình hình chính trị quốc gia
Tại khu vực Đông Bắc Á thì Hàn Quốc không chỉ căng thẳng với Triều Tiên mà còn các tranh chấp lãnh thổ với Nhật Bản. Ngoài ra là sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc như Trung Quốc và Mỹ.
Khi tình hình chính trị bất ổn thì các nhà đầu tư sẽ có xu hướng rút vốn khỏi Hàn Quốc để tìm đến thị trường an toàn hơn làm cho đồng Won bị mất giá.
Giá trị của đồng Won Hàn Quốc bị phụ thuộc vào nhiều yếu tố làm cho đồng Won ngày càng trở nên nhạy cảm hơn trước những biến động trên thị trường. Việc theo dõi những yếu tố này giúp phân tích được biến động tỷ giá đồng KRW hiện tại và trong tương lai.
Won Hàn Quốc - Thống kê
Won Hàn Quốc - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Won Hàn Quốc
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |