South Korean Won

KRW - Won Hàn Quốc

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ của South Korea. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc phổ biến nhất là KRW so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Won Hàn Quốc là KRW , và biểu tượng tiền tệ là ₩ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Won Hàn Quốc với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
KRWKRW
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Won Hàn Quốc - Thống kê

Tên
Won Hàn Quốc
Biểu tượng
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top KRW chuyển đổi
KRW so với EUR

Won Hàn Quốc - Hồ sơ

Tiền xu
₩10 , ₩50 , ₩100 , ₩500
Tiền giấy
₩1000 , ₩5000 , ₩10000 , ₩50000
Ngân hàng trung ương
Bank of Korea
Người dùng
Hàn Quốc

Những câu hỏi thường gặp về Won Hàn Quốc

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507