KRW - Won Hàn Quốc
Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ của South Korea. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc phổ biến nhất là KRW so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Won Hàn Quốc là KRW , và biểu tượng tiền tệ là ₩ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Won Hàn Quốc với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
KRW
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Won Hàn Quốc - Thống kê
Won Hàn Quốc - Hồ sơ
Tiền xu
₩10 , ₩50 , ₩100 , ₩500
Tiền giấy
₩1000 , ₩5000 , ₩10000 , ₩50000
Ngân hàng trung ương
Bank of KoreaNgười dùng
Hàn Quốc
Những câu hỏi thường gặp về Won Hàn Quốc
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |