Norwegian Krone

NOK - Krone Na Uy

Krone Na Uy (NOK) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Na Uy - một quốc gia Bắc Âu. Ký hiệu của đồng Krone Na Uy là kr và mã ISO 4217 là NOK. Một đồng Krone Na Uy được chia thành 100 øre, mặc dù những đồng tiền cuối cùng có mệnh giá bằng øre đã bị thu hồi vào 2012. Ngân hàng Trung ương Na Uy chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng NOK.

chuyển đổi nhanh
NOKNOK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Krone Na Uy (NOK)

Năm 1875, đồng Krone được giới thiệu chính thức thay thế cho đồng speciedaler của Na Uy trước đây với tỷ giá 4 kroner = 1 speciedaler. Việc này đã giúp Na Uy gia nhập Liên minh tiền tệ Scandinavia vào năm 1873. 

Các loại tiền tệ của Liên minh này có thể trao đổi ngang giá đến năm 1914. Cho đến khi bản vị vàng bị đình chỉ do chiến tranh thế giới thứ nhất. Sau đó thì tiền tệ của Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy không còn có giá trị tương đương nữa.

Đồng Krone được áp dụng theo tiêu chuẩn vàng là: 2.480 krone = 1 kg vàng sau đó bị đình chỉ vĩnh viễn. Năm 1933, Krone được neo theo tỷ giá bảng Anh: 1 pound = 19,9 krone và năm 1939 được neo theo Đô la Mỹ: 1 đô la = 4,4 krone.

Giai đoạn 1940 - 1945 khi Đức chiếm đóng trong thế chiến thứ hai thì đồng Krone được neo vào đồng Reichsmark với tỷ giá: 1 krone = 0,6 Reichsmark. Sau chiến tranh thì tỷ giá thay đổi là 1 bảng Anh = 20 kroner, 1 đô la = 4,963 kroner. Năm 1949 tỷ giá được điều chỉnh là 1 đô la = 7,142 kroner.

Tháng 12/1992, Ngân hàng Trung ương Na Uy chuyển sang tỷ giá thả nổi do tình trạng đầu cơ mạnh vào đồng tiền Krone Na Uy. Điều này khiến cho ngân hàng bị mất khoảng 2 tỷ Kroner để mua NOK phòng thủ thông qua việc sử dụng dự trữ ngoại tệ nhằm bảo vệ tỷ giá.

Các mệnh giá tiền Krone Na Uy đang được lưu hành hiện nay

Hiện nay, các mệnh giá tiền Krone Na Uy đang được lưu hành như sau:

Tiền giấy Krone Na Uy

  • Sử dụng phổ biến: 50, 100, 200, 500 kroner

  • Sử dụng hiếm: 1.000 kroner.

Các mệnh giá tiền giấy được làm từ vật liệu Polymer giúp chúng bền và khó giả mạo hơn so với tiền giấy truyền thống trước đây.

Tiền xu Krone Na Uy

Gồm các mệnh giá: 1, 5, 10, 20 kroner. Tiền xu được sử dụng trong các giao dịch nhỏ và thường xuyên tại các cửa hàng và quán cafe.

Tỷ giá hối đoái của đồng Krone Na Uy hiện thời

Tỷ giá hối đoái hiện tại của đồng Krone Na Uy (NOK) so với USD là khoảng: 

  • 1 USD = 10.9949 NOK

  • 1 NOK = 0.09095 USD

Dựa vào tỷ giá này cho thấy giá trị của đồng Krone Na Uy có tỷ giá thấp hơn so với USD và không nằm trong danh sách các đồng tiền có giá trị cao trên thế giới.

Hiện nay đồng NOK nằm đứng thứ 18 trong danh sách các đồng tiền giao dịch nhiều nhất. Sự phổ biến và giá trị của đồng NOK bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như kinh tế của Na Uy tương đối nhỏ so với các quốc gia khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Krone Na Uy

Giá trị của đồng Krone Na Uy chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, chính trị và tài chính. Dưới đây là một số yếu tố chính tác động đến giá trị của đồng NOK:

  • Giá dầu và khí đốt: Nền kinh tế của Na Uy bị phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt. Do vậy giá cả của dầu ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng NOK. Khi giá dầu tăng cao thì đồng NOK có xu hướng tăng giá cải thiện cán cân thương mại.

  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương: Ngân hàng Trung ương Na Uy có vai trò quan trọng trong việc ổn định giá trị của đồng NOK thông qua các biện pháp tiền tệ và lãi suất ngân hàng. Ví dụ khi tăng lãi suất có thể làm NOK mạnh lên nhưng cũng làm giảm khả năng của các mặt hàng xuất khẩu và ngược lại.

  • Tác động từ lạm phát trong nước: Tình trạng lạm phát Na Uy khiến cho đồng Krone suy yếu. Điều này làm giảm sức mua của người dân, ảnh hưởng đến tiêu dùng trong nước và gây áp lực lên giá trị của đồng NOK.

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Tình hình kinh tế toàn cầu đặc biệt là ở châu Âu và Mỹ có ảnh hưởng đến Na Uy thông qua các thị trường xuất khẩu. Khi kinh tế toàn cầu suy yếu, nhu cầu nhập khẩu dầu và khí từ Na Uy có thể giảm gây áp lực giảm giá cho đồng NOK.

Na Uy hiện đang đối mặt với những khó khăn kinh tế và tài chính từ sự biến động của giá dầu và tình hình kinh tế toàn cầu bất ổn. Những yếu tố này đều là thách thức lớn cho giá trị của đồng Krone Na Uy (NOK) trong thời gian tới.

Krone Na Uy - Thống kê

Tên
Krone Na Uy
Biểu tượng
kr
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
øre
Top NOK chuyển đổi
NOK so với EUR

Krone Na Uy - Hồ sơ

Tiền xu
øre50 , øre100 , øre200 , øre500
Tiền giấy
kr50 , kr100 , kr200 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Norges Bank
Người dùng
Na Uy

Những câu hỏi thường gặp về Krone Na Uy

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
NOK/USD
0.09097
NOK/EUR
0.0836
NOK/GBP
0.07037
NOK/EUR
0.0836
NOK/CAD
0.12713
NOK/AUD
0.13871
NOK/JPY
13.9209
NOK/INR
7.65377