Norwegian Krone

NOK - Krone Na Uy

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ của Norway. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Krone Na Uy phổ biến nhất là NOK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Krone Na Uy là NOK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Krone Na Uy với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
NOKNOK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Krone Na Uy - Thống kê

Tên
Krone Na Uy
Biểu tượng
kr
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
øre
Top NOK chuyển đổi
NOK so với EUR

Krone Na Uy - Hồ sơ

Tiền xu
øre50 , øre100 , øre200 , øre500
Tiền giấy
kr50 , kr100 , kr200 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Norges Bank
Người dùng
Na Uy

Những câu hỏi thường gặp về Krone Na Uy

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507