NOK - Krone Na Uy
Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ của Norway. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Krone Na Uy phổ biến nhất là NOK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Krone Na Uy là NOK , và biểu tượng tiền tệ là kr . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Krone Na Uy với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
NOK
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Krone Na Uy - Thống kê
Krone Na Uy - Hồ sơ
Tiền xu
øre50 , øre100 , øre200 , øre500
Tiền giấy
kr50 , kr100 , kr200 , kr500 , kr1000
Ngân hàng trung ương
Norges BankNgười dùng
Na Uy
Những câu hỏi thường gặp về Krone Na Uy
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |