Malaysian Ringgit

MYR - Ringgit Malaysia

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia phổ biến nhất là MYR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ringgit Malaysia là MYR , và biểu tượng tiền tệ là RM . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ringgit Malaysia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
MYRMYR
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Ringgit Malaysia - Thống kê

Tên
Ringgit Malaysia
Biểu tượng
RM
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
sen
Top MYR chuyển đổi
MYR so với EUR

Ringgit Malaysia - Hồ sơ

Tiền xu
sen5 , sen10 , sen20 , sen50
Tiền giấy
RM1 , RM5 , RM10 , RM50 , RM100
Ngân hàng trung ương
Bank Negara Malaysia
Người dùng
Malaysia

Những câu hỏi thường gặp về Ringgit Malaysia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507