MYR - Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia phổ biến nhất là MYR so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Ringgit Malaysia là MYR , và biểu tượng tiền tệ là RM . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Ringgit Malaysia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
MYR
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Ringgit Malaysia - Thống kê
Ringgit Malaysia - Hồ sơ
Tiền xu
sen5 , sen10 , sen20 , sen50
Tiền giấy
RM1 , RM5 , RM10 , RM50 , RM100
Ngân hàng trung ương
Bank Negara MalaysiaNgười dùng
Malaysia
Những câu hỏi thường gặp về Ringgit Malaysia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |