Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá MYR/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 MYR = 34.5612 JPY
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang Yên Nhật
MYR sang JPY
1 MYR sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 35.2396 | 35.2396 |
Thấp | 34.5184 | 32.6801 |
Trung bình | 34.8701 | 34.2704 |
Thay đổi | -0.563% | 4.968% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Ringgit Malaysia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái MYR sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá MYR/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Ringgit Malaysia vào ngày .
Tỷ giá MYR/JPY thấp nhất là vào ngày .
MYR tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá MYR/JPY tăng 0%, cho thấy Ringgit Malaysia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá MYR sang JPY đạt mức cao nhất là 35.2396 và mức thấp nhất là 34.5184 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 34.8701. Biến động chung trong giai đoạn này là -0.563%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 35.2396 và mức thấp nhất là 32.6801 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 34.2704. Biến động trong giai đoạn này là 4.968%.