Tunisian Dinar

TND - Dinar Tunisia

Dinar Tunisia là đơn vị tiền tệ của Tunisia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia phổ biến nhất là TND so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Tunisia là TND , và biểu tượng tiền tệ là د.ت . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Tunisia với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
TNDTND
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Dinar Tunisia - Thống kê

Tên
Dinar Tunisia
Biểu tượng
د.ت
Đơn vị nhỏ
3
Biểu tượng đơn vị nhỏ
milim
Top TND chuyển đổi
TND so với EUR

Dinar Tunisia - Hồ sơ

Tiền xu
milim5 , milim10 , milim20 , milim50 , milim100 , milim500
Tiền giấy
د.ت5 , د.ت10 , د.ت20 , د.ت50
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Tunisia
Người dùng
Tunisia

Những câu hỏi thường gặp về Dinar Tunisia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464