TND - Dinar Tunisia
Dinar Tunisia là đơn vị tiền tệ của Tunisia. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia phổ biến nhất là TND so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Dinar Tunisia là TND , và biểu tượng tiền tệ là د.ت . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Dinar Tunisia với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TND
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Dinar Tunisia - Thống kê
Dinar Tunisia - Hồ sơ
Tiền xu
milim5 , milim10 , milim20 , milim50 , milim100 , milim500
Tiền giấy
د.ت5 , د.ت10 , د.ت20 , د.ت50
Ngân hàng trung ương
Central Bank of TunisiaNgười dùng
Tunisia
Những câu hỏi thường gặp về Dinar Tunisia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |