Armenian Dram

AMD - Dram Armenia

Đồng Dram Armenia (Armenian Dram) là tiền tệ chính thức lưu hành tại Armenia. Đồng Dram Armenia  trong tiếng Armenia là դրամ; ký hiệu: ֏; viết tắt: դր.; mã ISO là AMD. Đồng tiền này có vai trò quan trọng trong việc định giá và thanh toán trên thị trường nội địa và quốc tế, được sử dụng nhiều trong các giao dịch thương mại và có thể tích lũy dự trữ.

chuyển đổi nhanh
AMDAMD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Giới thiệu về đồng Dram Armenia

Đồng Dram Armenia là đơn vị tiền tệ chính thức của Armenia được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Armenia. 1 Đồng Dram được chia thành 100 luma. Đồng Dram đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch hàng ngày và nền kinh tế của quốc gia này.

Từ Dram có nghĩa là tiền và nguồn gốc từ drachma trong tiếng Hy Lạp và dirham trong tiếng Ả Rập cũng như đơn vị đo khối lượng dram của Anh.

Lịch sử hình thành đồng Dram Armenia

Đồng tiền Dram được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1993, ngay sau khi Armenia độc lập khỏi Liên Xô. Trước đó, Armenia sử dụng đồng rúp của Liên Xô. Việc phát hành đồng tiền Dram mới này đã giúp Armenia thiết lập hệ thống tiền tệ riêng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình xây dựng nền kinh tế độc lập.

Sau khi ra đời, đồng Dram Armenia cũng đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khi nền kinh tế Armenia phải đối mặt với rất nhiều thách thức, bao gồm lạm phát cao và tình hình chính trị không ổn định. Ngân hàng Trung ương Armenia đã thực hiện nhiều biện pháp để ổn định đồng tiền này, bao gồm cả việc cải cách tiền tệ và áp dụng các chính sách tiền tệ hợp lý.

Các mệnh giá của đồng Dram Armenia

Hiện tại, đồng Dram có nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả tiền giấy và tiền xu.

Tiền xu

Tiền xu nhôm lần đầu tiên giới thiệu từ năm 1994 với mệnh giá 10, 20 và 50 luma, 1, 3, 5 và 10 dram. Tất cả đồng tiền đều được khắc năm phát hành 1994.

Năm 2003 và 2004, loạt thứ hai được phát hành với mệnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 dram để thay thế cho loạt tiền xu đầu tiên. Các đồng tiền cũng được khắc năm phát hành 2003 hoặc 2004.

Tiền giấy

  • Tiền giấy được phát hành lần đầu tháng 11/1993 với các mệnh giá là 10, 25, 50, 100, 200, 500 dram. Sau đó mệnh giá 1.000 và 5.000 cũng được đưa vào lưu hành. Tới năm 2005 loạt tiền giấy phát hành lần đầu bị thu hồi khỏi lưu hành.

  • Loạt tiền thứ hai phát hành giai đoạn 1998–2017. Các tờ tiền giấy với mệnh giá ֏50, ֏100 và ֏500 hiếm khi được lưu hành, thay vào đó sử dụng tiền xu mệnh giá ֏50, ֏100 và ֏500.

  • Ngày 4 tháng 6 năm 2001, phát hành tờ tiền kỷ niệm ֏50.000, kỷ niệm 1.700 năm ngày Kitô giáo được chấp nhận tại Armenia .

  • Tờ tiền kỷ niệm 500 dram được phát hành ngày 22 tháng 11 năm 2017 kỷ niệm câu chuyện con tàu của Noah và 25 năm ngày ra đời đồng tiền quốc gia của Armenia. 

  • Loạt tiền thứ ba được phát hành từ năm 2018–nay với các mệnh giá tương tự như các phiên bản trước đó và tờ tiền giấy 2.000 dram là mệnh giá mới được phát hành, tờ tiền giấy 50.000 dram cũng được phát hành lại. Các tờ tiền giấy 50, 100, 500 và 100.000 dram bị loại khỏi đợt phát hành này. Các loạt tiền mới được in trên chất nền lai của Louisenthal.

Tỷ giá hối đoái của đồng Dram Armenia

Đồng dram Armenia hiện đại chính thức có hiệu lực vào ngày 22 tháng 11 năm 1993, với tỷ giá 200 Rbl  = 1 dram ( 1 đô la Mỹ = 404 dram).

Những yếu tố ảnh hưởng tới giá trị của đồng Dram Armenia

Giá trị của đồng Dram Armenia (AMD) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính như:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu có thể tác động mạnh đến giá trị đồng Dram. Khi các đối tác thương mại chính của Armenia gặp khó khăn kinh tế, nhu cầu xuất khẩu giảm, dẫn đến giá trị đồng AMD cũng giảm.

  • Chính sách tiền tệ của chính phủ: Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Armenia có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ để ổn định giá trị đồng Dram thông qua các chính sách tài khóa hoặc biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng tác động trực tiếp tới giá trị đồng tiền các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo giá trị đồng Dram Armenia tăng mạnh, Ngân hàng Trung ương có thể bán Dram để giữ tỷ giá ổn định, đảm bảo lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu.

  • Lãi suất ngân hàng: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Armenia có thể tác động đến giá trị đồng Dram. Lãi suất ngân hàng tăng thì giá trị đồng AMD cũng tăng. Ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến đồng Dram giảm giá trị.

  • Giá Bitcoin và thị trường crypto: Mặc dù chưa có thống kê chính thức về mối tương quan giữa giá Bitcoin và giá Dram, sự phổ biến của Bitcoin có thể ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá qua dòng tiền đổ vào thị trường crypto.

Những nhân tố trên có tác động trực tiếp tới giá trị đồng tiền AMD và tạo nên một bức tranh biến động. Để nắm rõ tỷ giá hối đoái của đồng tiền Dram hôm nay, bạn có thể sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá tiền tệ để tra cứu chi tiết.

 

Dram Armenia - Thống kê

Tên
Dram Armenia
Biểu tượng
դր.
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
luma
Top AMD chuyển đổi
AMD so với EUR

Dram Armenia - Hồ sơ

Tiền xu
luma1 , luma5 , luma10 , luma20 , luma50 , luma100
Tiền giấy
դր.100 , դր.200 , դր.500 , դր.1000 , դր.5000 , դր.10000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Armenia
Người dùng
Armenia

Những câu hỏi thường gặp về Dram Armenia

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
AMD/USD
0.00256
AMD/EUR
0.00243
AMD/GBP
0.00203
AMD/EUR
0.00243
AMD/CAD
0.00358
AMD/AUD
0.00393
AMD/JPY
0.39611
AMD/INR
0.21699