VUV - Vatu Vanuatu
Vatu Vanuatu là đơn vị tiền tệ của Vanuatu. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu phổ biến nhất là VUV so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Vatu Vanuatu là VUV , và biểu tượng tiền tệ là VT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Vatu Vanuatu với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
VUV
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Vatu Vanuatu - Thống kê
Vatu Vanuatu - Hồ sơ
Tiền xu
VT1 , VT2 , VT5 , VT10 , VT20 , VT50
Tiền giấy
VT100 , VT200 , VT500 , VT1000 , VT2000 , VT5000 , VT10000
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of VanuatuNgười dùng
Vanuatu
Những câu hỏi thường gặp về Vatu Vanuatu
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |