Ni-Vanuatu Vatu

VUV - Vatu Vanuatu

Vatu Vanuatu là đơn vị tiền tệ của Vanuatu. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu phổ biến nhất là VUV so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Vatu Vanuatu là VUV , và biểu tượng tiền tệ là VT . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Vatu Vanuatu với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
VUVVUV
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Vatu Vanuatu - Thống kê

Tên
Vatu Vanuatu
Biểu tượng
VT
Đơn vị nhỏ
0
Biểu tượng đơn vị nhỏ
None
Top VUV chuyển đổi
VUV so với EUR

Vatu Vanuatu - Hồ sơ

Tiền xu
VT1 , VT2 , VT5 , VT10 , VT20 , VT50
Tiền giấy
VT100 , VT200 , VT500 , VT1000 , VT2000 , VT5000 , VT10000
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of Vanuatu
Người dùng
Vanuatu

Những câu hỏi thường gặp về Vatu Vanuatu

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507