PGK - Kina Papua New Guinea
Kina Papua New Guinea là đơn vị tiền tệ của Papua New Guinea. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea phổ biến nhất là PGK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Kina Papua New Guinea là PGK , và biểu tượng tiền tệ là K . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Kina Papua New Guinea với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
PGK
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Kina Papua New Guinea - Thống kê
Tên
Kina Papua New Guinea
Biểu tượng
K
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
toea
Top PGK chuyển đổi
PGK so với EURKina Papua New Guinea - Hồ sơ
Tiền xu
toea5 , toea10 , toea20 , toea50
Tiền giấy
K2 , K5 , K10 , K20 , K50 , K100
Ngân hàng trung ương
Bank of Papua New GuineaNgười dùng
Papua New Guinea
Những câu hỏi thường gặp về Kina Papua New Guinea
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |