Papua New Guinean Kina

PGK - Kina Papua New Guinea

Kina Papua New Guinea là đơn vị tiền tệ của Papua New Guinea. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea phổ biến nhất là PGK so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Kina Papua New Guinea là PGK , và biểu tượng tiền tệ là K . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Kina Papua New Guinea với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
PGKPGK
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Kina Papua New Guinea - Thống kê

Tên
Kina Papua New Guinea
Biểu tượng
K
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
toea
Top PGK chuyển đổi
PGK so với EUR

Kina Papua New Guinea - Hồ sơ

Tiền xu
toea5 , toea10 , toea20 , toea50
Tiền giấy
K2 , K5 , K10 , K20 , K50 , K100
Ngân hàng trung ương
Bank of Papua New Guinea
Người dùng
Papua New Guinea

Những câu hỏi thường gặp về Kina Papua New Guinea

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Kina Papua New Guinea