Lebanese Pound

LBP - Bảng Liban

Bảng Liban là đơn vị tiền tệ của Lebanon. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bảng Liban phổ biến nhất là LBP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bảng Liban là LBP , và biểu tượng tiền tệ là ل.ل . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bảng Liban với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
LBPLBP
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Bảng Liban - Thống kê

Tên
Bảng Liban
Biểu tượng
ل.ل
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
piastre
Top LBP chuyển đổi
LBP so với EUR

Bảng Liban - Hồ sơ

Tiền xu
piastre250 , piastre500
Tiền giấy
ل.ل1000 , ل.ل5000 , ل.ل10000 , ل.ل20000 , ل.ل50000 , ل.ل100000
Ngân hàng trung ương
Banque du Liban
Người dùng
Li-băng

Những câu hỏi thường gặp về Bảng Liban

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507