LBP - Bảng Liban
Bảng Liban là đơn vị tiền tệ của Lebanon. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bảng Liban phổ biến nhất là LBP so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bảng Liban là LBP , và biểu tượng tiền tệ là ل.ل . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bảng Liban với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
LBP
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Bảng Liban - Thống kê
Bảng Liban - Hồ sơ
Tiền xu
piastre250 , piastre500
Tiền giấy
ل.ل1000 , ل.ل5000 , ل.ل10000 , ل.ل20000 , ل.ل50000 , ل.ل100000
Ngân hàng trung ương
Banque du LibanNgười dùng
Li-băng
Những câu hỏi thường gặp về Bảng Liban
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |