TWD - Đô la Đài Loan
Đô la Đài Loan là đơn vị tiền tệ của Taiwan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan phổ biến nhất là TWD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Đài Loan là TWD , và biểu tượng tiền tệ là NT$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Đài Loan với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TWD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la Đài Loan - Thống kê
Đô la Đài Loan - Hồ sơ
Tiền xu
jiao1 , jiao5 , jiao10 , jiao50
Tiền giấy
NT$100 , NT$500 , NT$1000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of the Republic of China (Taiwan)Người dùng
Đài Loan
Những câu hỏi thường gặp về Đô la Đài Loan
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |