Taiwan New Dollar

TWD - Đô la Đài Loan

Đô la Đài Loan là đơn vị tiền tệ của Taiwan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan phổ biến nhất là TWD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la Đài Loan là TWD , và biểu tượng tiền tệ là NT$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la Đài Loan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
TWDTWD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la Đài Loan - Thống kê

Tên
Đô la Đài Loan
Biểu tượng
NT$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
jiao
Top TWD chuyển đổi
TWD so với EUR

Đô la Đài Loan - Hồ sơ

Tiền xu
jiao1 , jiao5 , jiao10 , jiao50
Tiền giấy
NT$100 , NT$500 , NT$1000
Người dùng
Đài Loan

Những câu hỏi thường gặp về Đô la Đài Loan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
TWD/USD
0.03069
TWD/EUR
0.02919
TWD/GBP
0.0243
TWD/EUR
0.02919
TWD/CAD
0.0429
TWD/AUD
0.04714
TWD/JPY
4.73441
TWD/INR
2.59434