Uruguayan Peso

UYU - Peso Uruguay

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ của Uruguay. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Uruguay phổ biến nhất là UYU so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Uruguay là UYU , và biểu tượng tiền tệ là $U . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Uruguay với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
UYUUYU
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Peso Uruguay - Thống kê

Tên
Peso Uruguay
Biểu tượng
$U
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centésimo
Top UYU chuyển đổi
UYU so với EUR

Peso Uruguay - Hồ sơ

Tiền xu
centésimo1 , centésimo2 , centésimo5 , centésimo10
Tiền giấy
$U20 , $U50 , $U100 , $U200 , $U500 , $U1000 , $U2000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Uruguay
Người dùng
Uruguay

Những câu hỏi thường gặp về Peso Uruguay

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507