UYU - Peso Uruguay
Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ của Uruguay. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Peso Uruguay phổ biến nhất là UYU so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Peso Uruguay là UYU , và biểu tượng tiền tệ là $U . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Peso Uruguay với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
UYU
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Peso Uruguay - Thống kê
Tên
Peso Uruguay
Biểu tượng
$U
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
centésimo
Top UYU chuyển đổi
UYU so với EURPeso Uruguay - Hồ sơ
Tiền xu
centésimo1 , centésimo2 , centésimo5 , centésimo10
Tiền giấy
$U20 , $U50 , $U100 , $U200 , $U500 , $U1000 , $U2000
Ngân hàng trung ương
Central Bank of UruguayNgười dùng
Uruguay
Những câu hỏi thường gặp về Peso Uruguay
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |