New Zealand Dollar

NZD - Đô la New Zealand

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ của New Zealand. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand phổ biến nhất là NZD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la New Zealand là NZD , và biểu tượng tiền tệ là NZ$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la New Zealand với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
NZDNZD
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Đô la New Zealand - Thống kê

Tên
Đô la New Zealand
Biểu tượng
NZ$
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
¢
Top NZD chuyển đổi
NZD so với EUR

Đô la New Zealand - Hồ sơ

Tiền xu
¢10 , ¢20 , ¢50 , ¢100 , ¢200
Tiền giấy
NZ$5 , NZ$10 , NZ$20 , NZ$50 , NZ$100
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of New Zealand
Người dùng
New Zealand

Những câu hỏi thường gặp về Đô la New Zealand

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464

Cặp tiền tệ hàng đầu cho Đô la New Zealand