NZD - Đô la New Zealand
Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ của New Zealand. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand phổ biến nhất là NZD so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Đô la New Zealand là NZD , và biểu tượng tiền tệ là NZ$ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Đô la New Zealand với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
NZD
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Đô la New Zealand - Thống kê
Đô la New Zealand - Hồ sơ
Tiền xu
¢10 , ¢20 , ¢50 , ¢100 , ¢200
Tiền giấy
NZ$5 , NZ$10 , NZ$20 , NZ$50 , NZ$100
Ngân hàng trung ương
Reserve Bank of New ZealandNgười dùng
New Zealand
Những câu hỏi thường gặp về Đô la New Zealand
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |