GEL - Lari Georgia
Lari Georgia (GEL) là đơn vị tiền tệ chính thức của Georgia - một quốc gia xuyên lục địa ở Đông Âu và Tây Á. Ký hiệu là ₾ và có mã ISO 4217 là GEL được chia thành 100 tetri. Ngân hàng Trung ương National Bank of Georgia chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng GEL.
-
Cờ Quốc Gia:
-
Tên Đầy Đủ: Lari Georgia
-
Ký Hiệu: ₾
Lịch sử hình thành và phát triển của đồng Lari Georgia (GEL)
-
Thời kỳ đầu trước 1995
Trước khi đồng Lari ra đời thì Georgia đã sử dụng đồng Rúp Liên Xô (SUR). Tuy nhiên do khó khăn kinh tế và khủng hoảng chính trị sau khi đất nước độc lập vào 1991 thì đồng tiền này không còn giữ được giá trị.
-
Sự ra đời của đồng Lari 1995
Đồng Lari được giới thiệu chính thức vào ngày 2/10/1995 thay thế cho đồng Rúp Liên Xô. Quyết định phát hành đồng Lari đánh dấu bước quan trọng khẳng định sự độc lập tài chính và ổn định kinh tế của Georgia.
Các mệnh giá của đồng Lari Georgia (GEL) được phát hành
Các đồng tiền Lari được phát hành hiện nay gồm tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau:
Tiền giấy Lari
-
₾5
-
₾10
-
₾20
-
₾50
-
₾100
-
₾200
-
Các mệnh giá ₾1, ₾2 ít khi sử dụng.
Tiền xu Lari
-
1 lari
-
2 lari
-
5 tetri
-
10 tetri
-
20 tetri
-
50 tetri
Các đồng tiền giấy và tiền xu đều có thiết kế và hình ảnh đặc trưng văn hóa, lịch sử của Georgia.
Tỷ giá hối đoái của đồng Lari Georgia hiện tại
Tỷ giá hối đoái của đồng Lari Georgia (GEL) so với đồng Đô la Mỹ (USD) là khoảng 1 USD = 2.7510 GEL. Tỷ giá này thay đổi tùy theo vào các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Lari Georgia.
Đồng Lari là đồng tiền giao dịch không phổ biến trên thế giới nhưng đóng vai trò quan trọng trong khu vực Kavkaz. Đặc biệt là trong các giao dịch thương mại với các nước láng giềng như Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia Trung Á.
Tỷ giá của đồng Lari Georgia bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế trong nước như lạm phát, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Quốc gia Georgia và các biến động chính trị của khu vực.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Lari Georgia
Đồng Lari của Georgia (GEL) chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị và tài chính trong nước cũng như trên thế giới. Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng Lari Georgia:
Tình hình kinh tế của Georgia
-
Tăng trưởng GDP: Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ giúp cho giá trị của đồng GEL ổn định và tăng trưởng. GDP của Georgia phụ thuộc nhiều vào các ngành du lịch, nông nghiệp và các ngành dịch vụ.
-
Cán cân thương mại: Georgia bị phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác. Do đó nhu cầu ngoại tệ tăng cao để nhập khẩu hàng hóa gây thâm hụt thương mại dẫn đến suy yếu đồng Lari.
-
Chỉ số lạm phát: Nếu mức lạm phát trong nước tăng thì giá trị của đồng Lari có xu hướng giảm vì lạm phát sẽ làm giảm sức mua của đồng nội tệ. Ngân hàng Trung ương Georgia phải thường xuyên áp dụng các biện pháp tiền tệ để kiềm chế lạm phát và giữ cho đồng tiền không bị mất giá quá nhanh.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng National Bank of Georgia
-
Lãi suất: Ngân hàng Trung ương kiểm soát lãi suất để điều tiết thị trường. Nếu lãi suất tăng thì việc đầu tư vào đồng Lari hấp dẫn nhà đầu tư hơn, từ đó làm tăng giá trị đồng GEL và ngược lại.
-
Dự trữ ngoại hối: Khi ngân hàng có lượng dự trữ ngoại tệ lớn thì có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng tiền kịp thời.
Yếu tố chính trị và chính sách đối ngoại
-
Ổn định chính trị: Chính trị ổn định góp phần tạo niềm tin cho nhà đầu tư và giữ giá trị của đồng Lari. Ngược lại nếu gặp phải bất ổn chính trị hay xung đột nội bộ sẽ làm suy yếu giá trị của đồng GEL.
-
Chính sách đối ngoại: Georgia có vị trí chiến lược tiếp giáp với Nga và Thổ Nhĩ Kỳ. Các mối quan hệ quốc tế có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng GEL. Các biện pháp trừng phạt hoặc căng thẳng khu vực có thể tác động đến thương mại và đầu tư nước ngoài.
Giá trị của đồng Lari Georgia chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Do vậy các chính sách kiểm soát lạm phát, chính sách tiền tệ của ngân hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc theo dõi những yếu tố này giúp dự báo giá trị của đồng GEL trong tương lai.
Lari Georgia - Thống kê
Lari Georgia - Hồ sơ
Những câu hỏi thường gặp về Lari Georgia
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 4.75% |
Chilean Central Bank | 5.25% |
Chinese Central Bank | 3.1% |
Czech Central Bank | 4% |
Danish Central Bank | 3% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.25% |