Chuyển đổi Lari Georgia sang Yên Nhật
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Lari Georgia (GEL), Yên Nhật (JPY), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GEL/JPY hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GEL = 56.4056 JPY
Chuyển đổi Lari Georgia sang Yên Nhật
GEL sang JPY
1 GEL sang JPY | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 57.4405 | 57.4405 |
Thấp | 55.1604 | 52.082 |
Trung bình | 56.14 | 54.4045 |
Thay đổi | 2.674% | 5.485% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Yên Nhật cho mỗi Lari Georgia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GEL sang JPY theo biểu đồ
Tỷ giá GEL/JPY đạt mức cao nhất là Yên Nhật cho mỗi Lari Georgia vào ngày .
Tỷ giá GEL/JPY thấp nhất là vào ngày .
GEL tăng hay giảm so với JPY trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GEL/JPY tăng 0%, cho thấy Lari Georgia đã tăng giá trị so với Yên Nhật.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GEL sang JPY đạt mức cao nhất là 57.4405 và mức thấp nhất là 55.1604 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 56.14. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.674%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá JPY sang JPY đạt mức cao nhất là 57.4405 và mức thấp nhất là 52.082 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 54.4045. Biến động trong giai đoạn này là 5.485%.