Chuyển đổi Lari Georgia sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Lari Georgia (GEL), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá GEL/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 GEL = 0.3387 EUR
Chuyển đổi Lari Georgia sang Euro
GEL sang EUR
1 GEL sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.35053 | 0.35053 |
Thấp | 0.3315 | 0.32775 |
Trung bình | 0.34259 | 0.33748 |
Thay đổi | -2.253% | 0.932% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Lari Georgia.
Lịch sử tỷ giá hối đoái GEL sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá GEL/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Lari Georgia vào ngày .
Tỷ giá GEL/EUR thấp nhất là vào ngày .
GEL tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá GEL/EUR tăng 0%, cho thấy Lari Georgia đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá GEL sang EUR đạt mức cao nhất là 0.35053 và mức thấp nhất là 0.3315 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.34259. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.253%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.35053 và mức thấp nhất là 0.32775 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.33748. Biến động trong giai đoạn này là 0.932%.