Sudanese Pound

SDG - Bảng Sudan

Bảng Sudan là đơn vị tiền tệ của Sudan. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Bảng Sudan phổ biến nhất là SDG so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Bảng Sudan là SDG , và biểu tượng tiền tệ là £ . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Bảng Sudan với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
SDGSDG
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Bảng Sudan - Thống kê

Tên
Bảng Sudan
Biểu tượng
£
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
pt
Top SDG chuyển đổi
SDG so với EUR

Bảng Sudan - Hồ sơ

Tiền xu
pt1 , pt5 , pt10 , pt20 , pt50
Tiền giấy
£1 , £5 , £10 , £20 , £50 , £100 , £200 , £500
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Sudan
Người dùng
Sudan

Những câu hỏi thường gặp về Bảng Sudan

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19608
USD/VND
24,989.9
USD/JPY
149.187
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.581
USD/CHF
0.86225
JPY/VND
167.507