Chuyển đổi Bảng Sudan sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Bảng Sudan (SDG), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá SDG/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 SDG = 0.00157 EUR
Chuyển đổi Bảng Sudan sang Euro
SDG sang EUR
1 SDG sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00157 | 0.00157 |
Thấp | 0.00152 | 0.00148 |
Trung bình | 0.00154 | 0.00151 |
Thay đổi | 2.327% | 5.905% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Sudan.
Lịch sử tỷ giá hối đoái SDG sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá SDG/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Sudan vào ngày .
Tỷ giá SDG/EUR thấp nhất là vào ngày .
SDG tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá SDG/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Sudan đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá SDG sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00157 và mức thấp nhất là 0.00152 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00154. Biến động chung trong giai đoạn này là 2.327%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00157 và mức thấp nhất là 0.00148 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00151. Biến động trong giai đoạn này là 5.905%.