Chuyển đổi 10 nghìn Bảng Sudan sang Euro hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Bảng Sudan sang Euro? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Bảng Sudan đổi được bao nhiêu Euro. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 SDG = 0.00159 EUR
Chuyển đổi Bảng Sudan sang Euro
SDG sang EUR
1 SDG sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00159 | 0.00159 |
Thấp | 0.00152 | 0.00148 |
Trung bình | 0.00155 | 0.00152 |
Thay đổi | 3.532% | 6.682% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Bảng Sudan.
Lịch sử tỷ giá hối đoái SDG sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá SDG/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Bảng Sudan vào ngày .
Tỷ giá SDG/EUR thấp nhất là vào ngày .
SDG tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá SDG/EUR tăng 0%, cho thấy Bảng Sudan đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá SDG sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00159 và mức thấp nhất là 0.00152 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00155. Biến động chung trong giai đoạn này là 3.532%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00159 và mức thấp nhất là 0.00148 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00152. Biến động trong giai đoạn này là 6.682%.