Chuyển đổi 10 nghìn Euro sang Bảng Sudan hôm nay
Bạn đang muốn đổi 10 nghìn Euro sang Bảng Sudan? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển đổi ngay lập tức với tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay. Dễ dàng xem ngay 10 nghìn Euro đổi được bao nhiêu Bảng Sudan. Với Gocuco bạn có thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi tiền tệ nào một cách nhanh chóng, và chính xác nhất.
1.000 EUR = 630.707 SDG
Chuyển đổi Euro sang Bảng Sudan
EUR sang SDG
1 EUR sang SDG | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 657.61 | 674.142 |
Thấp | 633.228 | 633.228 |
Trung bình | 646.213 | 658.806 |
Thay đổi | -2.221% | -6.275% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Bảng Sudan cho mỗi Euro.
Lịch sử tỷ giá hối đoái EUR sang SDG theo biểu đồ
Tỷ giá EUR/SDG đạt mức cao nhất là Bảng Sudan cho mỗi Euro vào ngày .
Tỷ giá EUR/SDG thấp nhất là vào ngày .
EUR tăng hay giảm so với SDG trong 1 tháng qua?
Tỷ giá EUR/SDG tăng 0%, cho thấy Euro đã tăng giá trị so với Bảng Sudan.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá EUR sang SDG đạt mức cao nhất là 657.61 và mức thấp nhất là 633.228 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 646.213. Biến động chung trong giai đoạn này là -2.221%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá SDG sang SDG đạt mức cao nhất là 674.142 và mức thấp nhất là 633.228 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 658.806. Biến động trong giai đoạn này là -6.275%.