TZS - Shilling Tanzania
Shilling Tanzania là đơn vị tiền tệ của Tanzania. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania phổ biến nhất là TZS so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Shilling Tanzania là TZS , và biểu tượng tiền tệ là Sh . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Shilling Tanzania với các đồng tiền khác trên thế giới.
chuyển đổi nhanh
TZS
USD
GBP
VND
EUR
JPY
CNY
Shilling Tanzania - Thống kê
Tên
Shilling Tanzania
Biểu tượng
Sh
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top TZS chuyển đổi
TZS so với EURShilling Tanzania - Hồ sơ
Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
Sh500 , Sh1000 , Sh2000 , Sh5000 , Sh10000
Ngân hàng trung ương
Bank of TanzaniaNgười dùng
Tanzania
Những câu hỏi thường gặp về Shilling Tanzania
Tỷ giá tiền tệ trực tiếp
Tỷ giá Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương | Lãi suất |
---|---|
Australian Central Bank | 4.35% |
British Central Bank | 5% |
Chilean Central Bank | 5.5% |
Chinese Central Bank | 3.35% |
Czech Central Bank | 4.25% |
Danish Central Bank | 3.25% |
Japanese Central Bank | 0.25% |
Mexican Central Bank | 10.5% |