Tanzanian Shilling

TZS - Shilling Tanzania

Shilling Tanzania là đơn vị tiền tệ của Tanzania. Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania phổ biến nhất là TZS so với EUR tỷ giá. Mã tiền tệ của Shilling Tanzania là TZS , và biểu tượng tiền tệ là Sh . Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các tỷ giá của Shilling Tanzania với các đồng tiền khác trên thế giới.

chuyển đổi nhanh
TZSTZS
USDUSD
GBPGBP
VNDVND
EUREUR
JPYJPY
CNYCNY

Shilling Tanzania - Thống kê

Tên
Shilling Tanzania
Biểu tượng
Sh
Đơn vị nhỏ
2
Biểu tượng đơn vị nhỏ
cent
Top TZS chuyển đổi
TZS so với EUR

Shilling Tanzania - Hồ sơ

Tiền xu
cent5 , cent10 , cent20 , cent50
Tiền giấy
Sh500 , Sh1000 , Sh2000 , Sh5000 , Sh10000
Ngân hàng trung ương
Bank of Tanzania
Người dùng
Tanzania

Những câu hỏi thường gặp về Shilling Tanzania

Tỷ giá tiền tệ trực tiếp

Tiền tệTỷ giáChuyển đổi
EUR/USD
1.08978
GBP/EUR
1.19595
USD/VND
24,990
USD/JPY
149.226
USD/CNY
7.1128
EUR/JPY
162.624
USD/CHF
0.86228
JPY/VND
167.464