Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Euro
Bạn cần đổi tiền nhanh chóng và chính xác? Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo! Dễ dàng tra cứu tỷ giá Shilling Tanzania (TZS), Euro (EUR), và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Cập nhật liên tục, đảm bảo thông tin luôn chính xác, dù bạn muốn kiểm tra tỷ giá TZS/EUR hay so sánh các loại tiền tệ khác.
1.000 TZS = 0.00035 EUR
Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Euro
TZS sang EUR
1 TZS sang EUR | 30 ngày qua | 90 ngày qua |
---|---|---|
Cao | 0.00035 | 0.00035 |
Thấp | 0.00033 | 0.00032 |
Trung bình | 0.00034 | 0.00033 |
Thay đổi | 5.015% | 8.158% |
Biểu đồ dữ liệu từ ngày đến ngày . Trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái trung bình là Euro cho mỗi Shilling Tanzania.
Lịch sử tỷ giá hối đoái TZS sang EUR theo biểu đồ
Tỷ giá TZS/EUR đạt mức cao nhất là Euro cho mỗi Shilling Tanzania vào ngày .
Tỷ giá TZS/EUR thấp nhất là vào ngày .
TZS tăng hay giảm so với EUR trong 1 tháng qua?
Tỷ giá TZS/EUR tăng 0%, cho thấy Shilling Tanzania đã tăng giá trị so với Euro.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá TZS sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00035 và mức thấp nhất là 0.00033 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00034. Biến động chung trong giai đoạn này là 5.015%.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá EUR sang EUR đạt mức cao nhất là 0.00035 và mức thấp nhất là 0.00032 , tỷ giá trung bình ghi nhận là 0.00033. Biến động trong giai đoạn này là 8.158%.